danh từ
cột, trụ
(nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
one of the pillars of the State: một trong những cột trụ của quốc gia
cột (nước, khói...)
ngoại động từ
chống, đỡ (bằng cột, trụ)
có trụ cột
/ˈpɪləd//ˈpɪlərd/Từ "pillared" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "pillar" bắt nguồn từ tiếng Latin "pilumen", có nghĩa là "pillar" hoặc "cột". Trong tiếng Anh cổ, từ "pyler" dùng để chỉ một cột trụ hoặc một trụ, thường được sử dụng trong kiến trúc. Động từ "to pillar" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500) và có nghĩa là "hỗ trợ hoặc nâng đỡ" một cái gì đó. Ý nghĩa hỗ trợ hoặc nâng đỡ này có liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng trụ cột trong kiến trúc. Do đó, "pillared" đã phát triển thành một động từ trong tiếng Anh hiện đại, có nghĩa là "hỗ trợ hoặc duy trì" một cái gì đó. Theo nghĩa rộng hơn, "pillared" cũng có thể mô tả một công trình hoặc tòa nhà được đặc trưng bởi các trụ cột hoặc cột trụ, thường truyền tải cảm giác hùng vĩ, ổn định và thanh lịch.
danh từ
cột, trụ
(nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
one of the pillars of the State: một trong những cột trụ của quốc gia
cột (nước, khói...)
ngoại động từ
chống, đỡ (bằng cột, trụ)
Ngôi đền cổ này có các cột trụ ở cả bốn phía, những cột trụ uy nghi của ngôi đền có thể nâng đỡ sức nặng của toàn bộ công trình kiến trúc lớn.
Hội trường hội nghị được thiết kế từ sàn đến trần nhà, cung cấp không gian rộng rãi cho nhiều người tham dự.
Lối vào lớn của bảo tàng có nhiều cột trụ và được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo, thu hút du khách vào bên trong.
Thư viện của trường đại học tự hào có phòng đọc có cột, chứa đầy sách từ sàn đến trần nhà.
Khu chợ trong nhà được dựng thành nhiều cột, cho phép trưng bày vô số sản phẩm, mỗi sản phẩm được sắp xếp gọn gàng bên dưới các cột tương ứng.
Phòng khiêu vũ lớn có cột trụ, trần nhà rộng và những chiếc đèn chùm lộng lẫy treo trên cao.
Tòa án có nhiều cột trụ, toát lên vẻ uy nghiêm và quyền lực khi công lý được thực thi bên dưới mặt tiền rộng lớn.
Ngôi biệt thự theo phong cách Victoria có trụ cột, hiên chạy quanh cung cấp nhiều chỗ ngồi khi gia đình thư giãn theo phong cách sang trọng.
Giảng đường của trường đại học được thiết kế theo dạng cột, với chỗ ngồi xếp tầng giúp tất cả sinh viên có tầm nhìn thông thoáng khi các giáo sư truyền đạt kiến thức.
Sân vận động lớn có nhiều cột trụ, chỗ ngồi rộng rãi và hệ thống âm thanh hạng nhất, tạo nên những buổi hòa nhạc và trận đấu sôi động nhất trong thị trấn.