Định nghĩa của từ imposing

imposingadjective

áp đặt

/ɪmˈpəʊzɪŋ//ɪmˈpəʊzɪŋ/

"Imposing" bắt nguồn từ tiếng Latin "imponere", có nghĩa là "đặt lên" hoặc "đặt lên". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "in" hoặc "upon", và động từ "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Theo thời gian, "imponere" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "imposen", mang cùng một nghĩa. Từ "imposing" hiện đại xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "áp đặt gánh nặng hoặc thuế" nhưng sau đó phát triển thành để mô tả một cái gì đó "hoành tráng và ấn tượng" do kích thước, hình dáng hoặc tầm vóc của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ

examplean imposing scene: quang cảnh hùng vĩ

examplean imposing lady: một bà bệ vệ

namespace
Ví dụ:
  • The grand Victorian mansion with its tall turrets and Gothic architecture was an imposing sight as we approached it.

    Ngôi biệt thự lớn theo phong cách Victoria với những tháp pháo cao và kiến ​​trúc Gothic trông thật ấn tượng khi chúng tôi đến gần.

  • The judge's piercing gaze and authoritarian demeanor created an imposing presence in the courtroom.

    Ánh mắt sắc bén và thái độ uy quyền của thẩm phán đã tạo nên sự uy nghiêm trong phòng xử án.

  • The cliff overlooking the ocean was an imposing wall of rock that seemed to defy the tide.

    Vách đá nhìn ra đại dương là một bức tường đá hùng vĩ dường như thách thức cả thủy triều.

  • The bustling city skyline, with its towering skyscrapers reaching towards the sky, created an imposing urban landscape.

    Đường chân trời của thành phố nhộn nhịp với những tòa nhà chọc trời cao chót vót vươn tới bầu trời tạo nên cảnh quan đô thị ấn tượng.

  • The heavy wooden door with its intricate carvings and prominent iron handle was an imposing barrier that suggested a sense of privacy and security.

    Cánh cửa gỗ nặng nề với những chạm khắc tinh xảo và tay nắm bằng sắt nổi bật là rào cản uy nghiêm gợi lên cảm giác riêng tư và an toàn.

  • The musty, dimly lit library with its high ceilings and endless rows of books created an imposing atmosphere that demanded quiet and concentration.

    Thư viện ẩm mốc, thiếu ánh sáng với trần nhà cao và những hàng sách dài vô tận tạo nên bầu không khí uy nghiêm đòi hỏi sự yên tĩnh và tập trung.

  • The stern and imposing face of the headmaster as he scolded the boisterous students was enough to restore peace and fitness in the classroom.

    Gương mặt nghiêm nghị và uy nghiêm của hiệu trưởng khi ông mắng mỏ đám học sinh ồn ào đã đủ để khôi phục lại sự yên bình và trật tự trong lớp học.

  • The capital city's official government building, with its grand marble entrance and solemn security guards, was an imposing edifice that suggested the weight of political power.

    Tòa nhà chính quyền chính thức của thủ đô, với lối vào bằng đá cẩm thạch lớn và đội ngũ bảo vệ an ninh nghiêm trang, là một công trình đồ sộ thể hiện sức mạnh của quyền lực chính trị.

  • The thick forest, with its canopy of trees that blocked the sun's rays and its rustling leaves that scattered dappled shadows, created an imposing ambiance that hushed every footstep.

    Khu rừng rậm rạp, với tán cây che khuất ánh nắng mặt trời và tiếng lá xào xạc tạo nên những bóng râm lốm đốm, tạo nên bầu không khí uy nghiêm khiến mọi bước chân đều trở nên nhẹ nhàng.

  • The deep, echoing abyss that yawned below the fragile rickety bridge, cast a mighty imposing aura of danger, a fitting challenge for the intrepid mountain climbers braving the treacherous terrain.

    Vực thẳm sâu thẳm, vang vọng bên dưới cây cầu mong manh ọp ẹp, tạo nên bầu không khí nguy hiểm hùng vĩ, một thử thách thích hợp cho những người leo núi gan dạ đang đương đầu với địa hình hiểm trở.

Từ, cụm từ liên quan

All matches