Định nghĩa của từ portico

porticonoun

Portico

/ˈpɔːtɪkəʊ//ˈpɔːrtɪkəʊ/

Từ "portico" bắt nguồn từ thuật ngữ kiến ​​trúc La Mã cổ đại "porticus", có nghĩa là hiên có mái che hoặc lối đi gắn liền với một tòa nhà. Bản thân thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "porta" có nghĩa là "gate" hoặc "cửa", vì nhiều cổng vòm La Mã đóng vai trò là lối vào một công trình lớn hơn. Trong kiến ​​trúc La Mã cổ đại, cổng vòm thường được xây dựng bằng một loạt các mái vòm đỡ mái bằng, thường được trang trí bằng các cột và tác phẩm điêu khắc công phu. Chúng vừa là không gian chức năng để mọi người đi qua vừa là các đặc điểm trang trí của chính các tòa nhà. Sự phổ biến của cổng vòm lan rộng ra ngoài Rome cổ đại, với phong cách này trở thành một đặc điểm nổi bật trong kiến ​​trúc Phục hưng và Baroque ở Ý và các nước châu Âu khác. Ngày nay, khái niệm về cổng vòm vẫn hiện diện trong kiến ​​trúc đương đại, đại diện cho một khu vực ngoài trời có mái che, vừa cung cấp bóng râm vừa là nơi trú ẩn cho những người ra vào tòa nhà. Tóm lại, từ "portico" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latin "porta" có nghĩa là "gate" hoặc "cửa", và dùng để chỉ hiên có mái che hoặc lối đi gắn liền với tòa nhà vừa là không gian chức năng vừa là đặc điểm trang trí. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ kiến ​​trúc La Mã cổ đại và ảnh hưởng của nó vẫn có thể thấy trong các tòa nhà hiện đại trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều porticos

meaningcổng, cổng xây

namespace
Ví dụ:
  • The historic mansion had a grand portico adorned with ornate columns and intricate carvings.

    Ngôi biệt thự lịch sử này có một cổng lớn được trang trí bằng những cột trụ hoa văn và chạm khắc tinh xảo.

  • Although it was raining heavily, the guests gathered beneath the elegant portico to await the arrival of the bride.

    Mặc dù trời mưa rất to, các vị khách vẫn tập trung dưới cổng chào trang nhã để chờ cô dâu đến.

  • The portico at the back of the building provided a perfect spot for guests to enjoy the view of the landmark's sprawling lawn.

    Sảnh ở phía sau tòa nhà là nơi lý tưởng để du khách ngắm nhìn bãi cỏ rộng lớn của công trình nổi tiếng này.

  • The family's portico was a perfect spot for love birds to steal a quiet moment away from the hustle and bustle of the busy street.

    Hiên nhà của gia đình là nơi lý tưởng cho những đôi uyên ương tận hưởng khoảnh khắc yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của đường phố đông đúc.

  • The portico at the entrance of the museum featured a beautiful mural depicting the history of the locality.

    Cổng vào bảo tàng có bức tranh tường tuyệt đẹp mô tả lịch sử của địa phương.

  • The portico at the restaurant offered a gorgeous vista of the city's skyline, complete with twinkling lights in the evening.

    Sảnh hiên của nhà hàng mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố, cùng với ánh đèn lấp lánh vào buổi tối.

  • One summer evening, the couple sat on the portico, holding hands and watching the fireflies dance around them.

    Một buổi tối mùa hè, cặp đôi ngồi ở hiên nhà, nắm tay nhau và ngắm nhìn những chú đom đóm nhảy múa xung quanh họ.

  • The portico at the university library was a hub of activity, as students chatted, joked, and soaked up the sun.

    Hiên tại thư viện trường đại học là trung tâm hoạt động của sinh viên, nơi họ trò chuyện, đùa giỡn và tắm nắng.

  • The portico at the apartment complex was a fortress against the elements, protecting residents from a sudden downpour or a sunny day.

    Cổng vào khu chung cư là một pháo đài chống chọi với thời tiết, bảo vệ cư dân khỏi những trận mưa rào bất chợt hay ngày nắng.

  • The portico at the public park served as a stage for musicians, poets, and philosophers to share their art with the community.

    Cổng vào công viên công cộng đóng vai trò là sân khấu để các nhạc sĩ, nhà thơ và triết gia chia sẻ nghệ thuật của họ với cộng đồng.