Định nghĩa của từ promenade

promenadenoun

đi chơi

/ˌprɒməˈnɑːd//ˌprɑːməˈneɪd/

Từ "promenade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 16. Trong tiếng Pháp, "promener" có nghĩa là "đi bộ" hoặc "dạo chơi". Thuật ngữ "promenade" dùng để chỉ việc đi bộ hoặc dạo chơi nhàn nhã, thường là để vui chơi hoặc giải trí. Phong tục đi bộ nhàn nhã này đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 17 và 18 ở châu Âu, đặc biệt là trong giới thượng lưu. Trong thời gian này, đi dạo là cách mọi người thể hiện thời trang, địa vị xã hội và văn hóa của mình. Đi dạo trở thành hoạt động phổ biến ở các công viên, khu vườn và các không gian công cộng khác, nơi mọi người có thể đi dạo nhàn nhã, trò chuyện và ngắm cảnh. Theo thời gian, thuật ngữ "promenade" đã phát triển không chỉ để chỉ hành động đi bộ mà còn để chỉ những con đường hoặc khu vực cụ thể được thiết kế để đi dạo nhàn nhã, chẳng hạn như đường đi dạo trong công viên hoặc dọc theo các khu vực ven biển. Ngày nay, từ "promenade" vẫn được dùng để mô tả một chuyến đi bộ hoặc đi dạo nhàn nhã, cũng như một con đường hoặc khu vực được chỉ định để đi bộ giải trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đi dạo; cuộc đi chơi

exampleto promenade on the hill: đi dạo chơi trên đồi

meaningnơi dạo chơi

type nội động từ

meaningđi dạo chơi

exampleto promenade on the hill: đi dạo chơi trên đồi

namespace

a public place for walking, usually a wide path next to the sea

một nơi công cộng để đi bộ, thường là một con đường rộng cạnh biển

Ví dụ:
  • the promenade at Blackpool

    lối đi dạo ở Blackpool

  • They walked along the promenade.

    Họ đi dọc theo lối đi dạo.

  • a hotel on the promenade

    một khách sạn trên đường đi dạo

  • Clara and her husband loved to take leisurely promenades along the waterfront at sunset.

    Clara và chồng thích đi dạo thư thái dọc bờ sông lúc hoàng hôn.

  • The city's bustling streets were replaced by the peaceful promenade through the botanical gardens.

    Những con phố nhộn nhịp của thành phố đã được thay thế bằng lối đi dạo yên bình qua các khu vườn bách thảo.

a walk that you take for pleasure or exercise, especially by the sea, in a public park, etc.

đi bộ để giải trí hoặc tập thể dục, đặc biệt là bên bờ biển, trong công viên công cộng, v.v.

Từ, cụm từ liên quan