Định nghĩa của từ coldness

coldnessnoun

sự lạnh lùng

/ˈkəʊldnəs//ˈkəʊldnəs/

"Coldness" là danh từ được hình thành từ tính từ "cold", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cēald". Bản thân "Cēald" được cho là bắt nguồn từ một từ nguyên thủy của tiếng German, có thể là *kaldaz. Từ này có liên quan đến các thuật ngữ tương tự cho "cold" được tìm thấy trong các ngôn ngữ German khác, cũng như với tiếng Latin "calidus" (nóng), cho thấy một tổ tiên chung. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa chắc chắn, nhưng rõ ràng là "coldness" là một từ có lịch sử lâu đời và phong phú, phản ánh trải nghiệm cơ bản của con người về nhiệt độ và tác động của nó đến cuộc sống của chúng ta.

Tóm Tắt

type số từ

meaningsự lạnh, sự lạnh lẽo

namespace

the lack of warm feelings; unfriendly behaviour

thiếu cảm giác ấm áp; hành vi không thân thiện

Ví dụ:
  • She was hurt by the coldness in his voice.

    Cô bị tổn thương bởi sự lạnh lùng trong giọng nói của anh.

  • The air in the room held a chilling coldness that sent shivers down my spine.

    Không khí trong phòng lạnh buốt khiến tôi rùng mình.

  • Her demeanor exuded a frigid coldness that left everyone in the room uncomfortable.

    Thái độ của cô toát lên vẻ lạnh lùng khiến mọi người trong phòng cảm thấy khó chịu.

  • The hospital waiting room was filled with a palpable coldness, as patients and their loved ones awaited news.

    Phòng chờ của bệnh viện tràn ngập sự lạnh lẽo khi bệnh nhân và người thân chờ đợi tin tức.

  • The coldness of winter had settled deep into the bones of the forest, silencing even the smallest creatures.

    Cái lạnh của mùa đông đã thấm sâu vào từng thớ gỗ của khu rừng, làm im lặng ngay cả những sinh vật nhỏ nhất.

Ví dụ bổ sung:
  • There was a coldness in her voice.

    Trong giọng nói của cô có chút lạnh lùng.

  • his coldness towards his parents

    sự lạnh lùng của anh ấy đối với bố mẹ

  • the coldness between Jack and Martha

    sự lạnh lùng giữa Jack và Martha

the state of being cold

trạng thái lạnh

Ví dụ:
  • The icy coldness of the water revived her.

    Cái lạnh băng giá của nước làm cô tỉnh lại.

Từ, cụm từ liên quan