tính từ
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
bleak house: căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
dãi gió
a bleak hillside: sườn đồi dãi gió
danh từ
(động vật học) cá mương Âu
bleak house: căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
ảm đạm
/bliːk//bliːk/Từ "bleak" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blæc", có nghĩa là "black" hoặc "tối". Trong tiếng Anh cổ, nó thường được dùng để mô tả thứ gì đó có màu đen hoặc tối. Theo thời gian, nghĩa của "bleak" đã mở rộng thành các từ như "hoang vắng", "cằn cỗi" và "không thể ở được". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), "bleak" có nghĩa là "weathered" hoặc "mòn mỏi". Nghĩa của từ này vẫn được lưu giữ trong các cụm từ tiếng Anh hiện đại như "bleak situation" hoặc "bleak future." Trong suốt quá trình phát triển của mình, "bleak" vẫn giữ nguyên cảm giác hoang vắng và ảm đạm. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để mô tả thứ gì đó lạnh lùng, tàn nhẫn và thường thiếu vẻ đẹp hoặc sự quyến rũ.
tính từ
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
bleak house: căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
dãi gió
a bleak hillside: sườn đồi dãi gió
danh từ
(động vật học) cá mương Âu
bleak house: căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
not giving any reason to have hope or expect anything good
không đưa ra bất kỳ lý do nào để hy vọng hay mong đợi điều gì tốt đẹp
một viễn cảnh/triển vọng ảm đạm
Tương lai có vẻ ảm đạm đối với ngành đánh cá.
Tiên lượng y tế rất ảm đạm.
Họ phải đối mặt với một Giáng sinh ảm đạm về tài chính.
Triển vọng của ngành là vô cùng ảm đạm.
cold and unpleasant
lạnh và khó chịu
một ngày mùa đông ảm đạm
exposed, empty, or with no pleasant features
lộ ra, trống rỗng hoặc không có đặc điểm dễ chịu
một khung cảnh/sườn đồi/đồng hoang ảm đạm
nhà ở bê tông ảm đạm
Cảnh vật trông ảm đạm và hoang vắng trong mưa.
Báo cáo vẽ ra một bức tranh ảm đạm không cần thiết về thị trấn.
Mây kéo đến và mặt hồ mang một vẻ ảm đạm và u ám.
Đó là một thị trấn nhỏ ảm đạm gần đường cao tốc chính.
All matches