Định nghĩa của từ stark

starkadjective

ngay đơ

/stɑːk//stɑːrk/

Từ tiếng Anh "stark" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "stærkr", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Khi người Viking xâm lược nước Anh vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo ngôn ngữ của mình. Theo thời gian, các từ tiếng Bắc Âu cổ bắt đầu đi vào từ điển tiếng Anh, trong đó "stærkr" là một ví dụ như vậy. Nghĩa ban đầu của "stark" trong tiếng Anh cổ chỉ đơn giản là "strong" hoặc "mạnh mẽ", có thể là do nguồn gốc tiếng Bắc Âu của nó. Tuy nhiên, vào thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 CN), "stark" cũng có nghĩa là "strict" hoặc "austere" do liên quan đến luật pháp nghiêm ngặt của người Bắc Âu và các phiên tòa xét xử. Ngày nay, từ "stark" vẫn mang nghĩa là "mạnh mẽ", "quyền lực" và "khắc khổ". Nó thường được sử dụng trong văn học, phương tiện truyền thông và lời nói hàng ngày để mô tả điều gì đó nghiêm trọng, dữ dội hoặc không khoan nhượng. Ví dụ, trong văn học, một nhân vật có thể được mô tả là "stark" về niềm tin của họ, trong khi trong phương tiện truyền thông, một cảnh có thể được mô tả là "stark" về tác động cảm xúc của nó. Nhìn chung, "stark" là một từ tiếng Anh đa năng và gợi cảm, tiếp tục phản ánh nguồn gốc tiếng Na Uy của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcứng đờ

examplestark crazy: hoàn toàn điên

examplestark naked: trần như nhộng

meaninghoàn toàn

examplestark madness: sự điên hoàn toàn

meaning(thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết

type phó từ

meaninghoàn toàn

examplestark crazy: hoàn toàn điên

examplestark naked: trần như nhộng

namespace

unpleasant; real, and impossible to avoid

khó chịu; thực tế và không thể tránh khỏi

Ví dụ:
  • The author paints a stark picture of life in a prison camp.

    Tác giả đã vẽ nên một bức tranh ảm đạm về cuộc sống trong trại tù.

  • The government faced a stark choice between civil war and martial law.

    Chính phủ phải đối mặt với sự lựa chọn rõ ràng giữa nội chiến và thiết quân luật.

  • The remains of the building stand as a stark reminder of the fire.

    Phần còn lại của tòa nhà như một lời nhắc nhở rõ ràng về vụ hỏa hoạn.

  • He now faces the stark reality of life in prison.

    Bây giờ anh phải đối mặt với thực tế phũ phàng của cuộc sống trong tù.

  • The stark truth is that there is not enough money left.

    Sự thật rõ ràng là không còn đủ tiền.

  • The stark fact is that even with more time, we still couldn’t raise enough money.

    Sự thật rõ ràng là ngay cả khi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi vẫn không thể quyên góp đủ tiền.

Từ, cụm từ liên quan

very different from something in a way that is easy to see

rất khác với cái gì đó theo cách dễ dàng nhìn thấy

Ví dụ:
  • stark differences

    sự khác biệt rõ ràng

  • Social divisions in the city are stark.

    Sự phân chia xã hội trong thành phố rất rõ ràng.

  • The good weather was in stark contrast to the storms of previous weeks.

    Thời tiết tốt hoàn toàn trái ngược với những cơn bão những tuần trước.

Từ, cụm từ liên quan

looking severe and without any colour or decoration

trông nghiêm túc và không có bất kỳ màu sắc hay trang trí nào

Ví dụ:
  • I think white would be too stark for the bedroom.

    Tôi nghĩ màu trắng sẽ quá chói cho phòng ngủ.

  • The hills stood stark against the winter sky.

    Những ngọn đồi đứng sừng sững trên nền trời mùa đông.

Ví dụ bổ sung:
  • The corridors were stark and uncarpeted.

    Các hành lang trống trải và không có thảm.

  • The décor was rather stark for my taste.

    Phong cách trang trí khá đơn điệu so với sở thích của tôi.

complete and total

đầy đủ và tổng thể

Ví dụ:
  • The children watched in stark terror.

    Bọn trẻ nhìn theo với vẻ kinh hoàng tột độ.

Từ, cụm từ liên quan