Định nghĩa của từ frosty

frostyadjective

băng giá

/ˈfrɒsti//ˈfrɔːsti/

Từ "frosty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frōst", có nghĩa là "sương giá". Đây là một từ mô tả, làm nổi bật bản chất lạnh lẽo, băng giá của sương giá. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm cảm giác lạnh lẽo và bị bao phủ bởi sương giá, hoặc thậm chí có vẻ ngoài trắng xóa, phủ sương giá. Từ này cũng mang một ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả ai đó hoặc thứ gì đó là không thân thiện hoặc xa cách, xuất phát từ sự liên tưởng giữa sương giá với sự lạnh lẽo và thiếu ấm áp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbăng giá, giá rét; phủ đầy sương giá

meaning(nghĩa bóng) lạnh nhạt, lânh đạm

examplea frosty nature: tính lânh đạm

namespace

extremely cold; cold with frost

Cực lạnh; lạnh có sương giá

Ví dụ:
  • a frosty morning

    một buổi sáng lạnh giá

  • He breathed in the frosty air.

    Anh hít thở bầu không khí lạnh giá.

  • It’s frosty outside.

    Bên ngoài trời lạnh giá.

Ví dụ bổ sung:
  • The day dawned cold and frosty.

    Ngày bắt đầu lạnh và băng giá.

  • The weather turned frosty.

    Thời tiết trở nên băng giá.

  • It was a bright, frosty day.

    Đó là một ngày tươi sáng và băng giá.

  • Young plants should be protected in frosty weather.

    Cây non cần được bảo vệ trong thời tiết băng giá.

covered with frost

phủ đầy sương giá

Ví dụ:
  • I looked out over the frosty fields.

    Tôi nhìn ra cánh đồng băng giá.

unfriendly, in a way that suggests that somebody does not approve of something

không thân thiện, theo cách gợi ý rằng ai đó không tán thành điều gì đó

Ví dụ:
  • a frosty look/reply

    một cái nhìn/trả lời lạnh lùng

  • My questions were met with a frosty silence.

    Những câu hỏi của tôi được đáp lại bằng sự im lặng lạnh lùng.

  • The latest proposals were given a frosty reception.

    Những đề xuất mới nhất đã được đón nhận một cách lạnh lùng.

Ví dụ bổ sung:
  • The atmosphere in the room was decidedly frosty.

    Bầu không khí trong phòng rõ ràng là lạnh lẽo.

  • Mary fixed a frosty gaze on him.

    Mary dán cái nhìn lạnh lùng vào anh.

  • She felt decidedly uncomfortable faced with the old woman's frosty manner.

    Cô cảm thấy vô cùng khó chịu khi phải đối mặt với thái độ lạnh lùng của bà già.