Định nghĩa của từ uncaring

uncaringadjective

không quan tâm

/ʌnˈkeərɪŋ//ʌnˈkerɪŋ/

"Uncaring" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "caring". Bản thân "Caring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēran" có nghĩa là "quay, vặn hoặc chăm sóc". Do đó, "uncaring" theo nghĩa đen là "không quay hoặc vặn sự chú ý của một người về một điều gì đó". Khái niệm "not caring" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, với những từ tương tự xuất hiện trong các ngôn ngữ khác. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ cụ thể "uncaring" rất khó xác định, nhưng có khả năng nó xuất hiện vào cuối thời Trung cổ hoặc đầu thời kỳ hiện đại như một cách để thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc đồng cảm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông để ý đến, không quan tâm đến, thiếu lòng trắc ẩn

namespace
Ví dụ:
  • The hospital staff seemed utterly uncaring as they rushed past the patient's bedside without a word of sympathy.

    Các nhân viên bệnh viện dường như hoàn toàn không quan tâm khi họ vội vã đi ngang qua giường bệnh nhân mà không nói một lời cảm thông.

  • Despite her pleas, her uncle remained uncaring and continued to prioritize his work over spending time with her.

    Bất chấp lời cầu xin của cô, chú của cô vẫn không quan tâm và tiếp tục ưu tiên công việc hơn là dành thời gian cho cô.

  • The company's management was accused of being uncaring towards their employees' welfare during the recent crisis.

    Ban quản lý công ty bị cáo buộc là không quan tâm đến phúc lợi của nhân viên trong cuộc khủng hoảng gần đây.

  • After the breakup, her ex-boyfriend became completely uncaring and refused to listen to her pleadings for reconciliation.

    Sau khi chia tay, bạn trai cũ của cô trở nên hoàn toàn vô tâm và từ chối lắng nghe lời cầu xin hòa giải của cô.

  • The lazy coworker's uncaring attitude towards finishing their tasks resulted in the entire team having to pick up their slack.

    Thái độ thờ ơ của người đồng nghiệp lười biếng trong việc hoàn thành nhiệm vụ khiến toàn bộ nhóm phải làm việc nhiều hơn.

  • The revised policy presented by the government was met with critique, as it was deemed uncaring towards the underprivileged sections of society.

    Chính sách sửa đổi do chính phủ đưa ra đã vấp phải sự chỉ trích vì bị coi là thiếu quan tâm đến những bộ phận yếu thế trong xã hội.

  • The fictional character's obliviousness to the consequences of their actions belied their uncaring nature.

    Sự vô tâm của nhân vật hư cấu này đối với hậu quả của hành động của họ trái ngược với bản chất vô tâm của họ.

  • The students' exam results left them disappointed, as they thought the bureaucratic school administration was uncaring about their future.

    Kết quả thi của các em học sinh khiến họ thất vọng vì họ nghĩ rằng ban quản lý nhà trường quan liêu không quan tâm đến tương lai của họ.

  • The company's CEO's indifference towards environmental concerns was viewed as uncaring by many.

    Sự thờ ơ của CEO công ty đối với các vấn đề môi trường bị nhiều người coi là thiếu quan tâm.

  • The protagonist's friends' uncaring attitude towards his personal problems left him feeling alone and isolated.

    Thái độ thờ ơ của bạn bè nhân vật chính đối với các vấn đề cá nhân của anh khiến anh cảm thấy cô đơn và bị cô lập.