Định nghĩa của từ unfriendly

unfriendlyadjective

không thân thiện, không có thiện cảm

/ʌnˈfrɛn(d)li/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "unfriendly" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "friendly". Bản thân "Friendly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frēondlīc", có nghĩa là "giống như một người bạn". Từ này được tạo thành từ "frēond" (bạn) và hậu tố "-līc" biểu thị sự giống nhau hoặc tương tự. Do đó, "unfriendly" về cơ bản có nghĩa là "không giống như một người bạn" hoặc "thiếu phẩm chất của một người bạn", biểu thị sự thiếu ấm áp, tử tế hoặc hành vi chào đón.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thân mật, không thân thiện

meaningcừu địch

meaningbất lợi, không thuận lợi

examplean unfriendly circumstance: một trường hợp bất lợi

namespace
Ví dụ:
  • The innkeeper's behavior towards the new guests was unfriendly and rude, which left them feeling unwelcome.

    Thái độ của chủ quán trọ đối với những vị khách mới không thân thiện và thô lỗ, khiến họ cảm thấy không được chào đón.

  • The manager's unfriendly demeanor made it clear that he did not want any of his employees to approach him with questions or concerns.

    Thái độ không thân thiện của người quản lý cho thấy rõ ràng là ông ta không muốn bất kỳ nhân viên nào đến gặp ông ta để đặt câu hỏi hoặc nêu mối quan tâm.

  • The neighborhood watch group's unfriendly reputation made it difficult for the newcomer to feel like they belonged.

    Danh tiếng không thân thiện của nhóm tuần tra khu phố khiến những người mới đến cảm thấy khó có thể hòa nhập.

  • The store's unfriendly policy of no refunds left the customer feeling upset and dissatisfied.

    Chính sách không thân thiện của cửa hàng là không hoàn lại tiền khiến khách hàng cảm thấy khó chịu và không hài lòng.

  • The group's unfriendly reactions to the speaker's ideas made it obvious that they were not open to new suggestions.

    Phản ứng không thân thiện của nhóm đối với ý tưởng của diễn giả cho thấy rõ ràng là họ không cởi mở với những đề xuất mới.

  • The receptionist's unfriendly tone over the phone left potential clients feeling uninterested in the company's services.

    Giọng điệu không thân thiện của nhân viên lễ tân qua điện thoại khiến khách hàng tiềm năng cảm thấy không quan tâm đến dịch vụ của công ty.

  • The restaurant's unfriendly service made it clear that the customers were not a priority.

    Thái độ phục vụ không thân thiện của nhà hàng cho thấy rõ ràng rằng khách hàng không được coi trọng.

  • The unfriendly comments directed towards the musician during his performance left him feeling shaken and unsure of how to proceed.

    Những bình luận không mấy thân thiện hướng về nhạc sĩ trong buổi biểu diễn khiến anh cảm thấy bối rối và không biết phải tiếp tục thế nào.

  • The group's leader's unfriendly demeanor made it difficult for any of his members to approach him with concerns.

    Thái độ không thân thiện của người đứng đầu nhóm khiến không thành viên nào dám đến gần ông ta để bày tỏ mối quan ngại.

  • The customer service representative's unfriendly emails left the customer feeling frustrated and unheard.

    Những email không thân thiện từ nhân viên dịch vụ khách hàng khiến khách hàng cảm thấy bực bội và không được lắng nghe.