Định nghĩa của từ cold sore

cold sorenoun

đau do cảm lạnh

/ˈkəʊld sɔː(r)//ˈkəʊld sɔːr/

Thuật ngữ "cold sore" được dùng để mô tả một nhóm mụn nước nhỏ chứa đầy dịch xuất hiện trên môi, nướu hoặc các vùng xung quanh do nhiễm virus herpes simplex (HSV). Thuật ngữ "cold" trong ngữ cảnh này là một cách gọi sai, vì virus không phải do nhiệt độ lạnh hoặc thời tiết lạnh gây ra. Trên thực tế, tên "cold sore" có thể bắt nguồn từ thực tế là các đợt bùng phát ban đầu của các tổn thương này thường xảy ra trước các triệu chứng giống như cảm lạnh như sốt hoặc sưng hạch bạch huyết. Các chuyên gia y tế gọi các tổn thương này bằng tên chính xác của chúng, "tổn thương herpes", như một mô tả chính xác hơn về bệnh nhiễm trùng. Tuy nhiên, thuật ngữ thông tục "cold sore" vẫn thường được công chúng sử dụng để mô tả các tổn thương đau đớn và xấu xí này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long night out, Sarah woke up with a cold sore on the corners of her mouth.

    Sau một đêm dài đi chơi, Sarah thức dậy với vết loét lạnh ở khóe miệng.

  • Emma couldn't believe her luck when she noticed a cold sore forming on Alex's lip during their movie date.

    Emma không thể tin vào may mắn của mình khi cô nhận thấy một vết loét lạnh hình thành trên môi Alex trong buổi hẹn hò xem phim của họ.

  • Nick's strawberry-flavored ChapStick failed to alleviate the painful symptoms of his cold sore.

    Son dưỡng môi ChapStick hương dâu của Nick không thể làm giảm các triệu chứng đau đớn của vết loét lạnh.

  • Despite the bitter cold outside, Catherine's cold sore didn't seem to be affected by the wintry weather.

    Mặc dù thời tiết bên ngoài rất lạnh nhưng vết loét lạnh của Catherine dường như không bị ảnh hưởng bởi thời tiết mùa đông.

  • After years of dealing with cold sores, Jake now has a small collection of antiviral creams to combat the outbreaks.

    Sau nhiều năm phải chống chọi với bệnh mụn rộp, Jake hiện đã có một bộ sưu tập nhỏ các loại kem chống vi-rút để chống lại các đợt bùng phát.

  • The cool breeze of the river sent chills down Michelle's spine as she noticed the familiar tingle of a cold sore beginning to form on her lower lip.

    Làn gió mát lạnh từ dòng sông khiến Michelle rùng mình khi cô nhận thấy vết loét lạnh quen thuộc bắt đầu hình thành trên môi dưới của mình.

  • Jake avoided kissing Emily for fear of spreading his cold sore, which was quickly blossoming into a large blister.

    Jake tránh hôn Emily vì sợ lây bệnh lở miệng của anh, thứ đang nhanh chóng lan thành một vết phồng rộp lớn.

  • Susan had a panic attack when she noticed a cold sore forming on her upper lip, as it was her sister's wedding day.

    Susan lên cơn hoảng loạn khi nhận thấy vết loét lạnh hình thành trên môi trên của mình vào đúng ngày cưới của chị gái cô.

  • Kelly couldn't believe that her cold sore was still present two weeks after she first noticed it.

    Kelly không thể tin rằng vết loét lạnh của cô vẫn còn sau hai tuần kể từ khi cô phát hiện ra nó lần đầu tiên.

  • David tried to hide his cold sore with makeup, but unfortunately, it only seemed to make the unseemly blister appear more prominent.

    David đã cố gắng che đi vết loét lạnh của mình bằng cách trang điểm, nhưng thật không may, việc này chỉ khiến cho vết phồng rộp xấu xí trông nổi bật hơn.

Từ, cụm từ liên quan