Định nghĩa của từ cold sweat

cold sweatnoun

mồ hôi lạnh

/ˌkəʊld ˈswet//ˌkəʊld ˈswet/

Cụm từ "cold sweat" thường được dùng để mô tả phản ứng vật lý xảy ra trong thời gian lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng. Cụm từ này ám chỉ sự xuất hiện đột ngột của mồ hôi, mặc dù cơ thể không quá nóng, có thể khiến da có cảm giác mát hoặc ướt. Nguồn gốc của thuật ngữ "cold sweat" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nơi nó được gọi là "colde sweetynge". Trong tiếng Anh cổ, nó được gọi là "cold sweate," có nghĩa là "cold sweatening." Lần sử dụng cụm từ này lâu đời nhất được ghi lại có từ thế kỷ 14, khi nó xuất hiện trong một bản thảo do một dòng dõi hiệp sĩ viết. Phần "cold" của thành ngữ này ám chỉ nhiệt độ của da, có thể cảm thấy mát hoặc ẩm khi đổ mồ hôi lạnh. Cảm giác này là do hệ thần kinh giao cảm của cơ thể đột ngột kích hoạt, hệ thần kinh này chịu trách nhiệm cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy". Khi một người trải qua sự lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng dữ dội, cơ thể sẽ tràn ngập adrenaline và các hormone khác để chuẩn bị phản ứng với mối nguy hiểm được nhận thức. Điều này có thể dẫn đến nhiều phản ứng sinh lý, bao gồm run rẩy, nhịp tim tăng cao và nhịp thở tăng. Mồ hôi lạnh xảy ra khi các tuyến mồ hôi của cơ thể hoạt động quá mức, khiến chúng tiết ra mồ hôi ngay cả khi cơ thể không quá nóng. Lượng mồ hôi dư thừa này có thể khiến da ẩm hoặc dính, góp phần tạo nên cảm giác khó chịu và bất an. Mặc dù mồ hôi lạnh có thể gây khó chịu, nhưng đây là một phần tự nhiên trong phản ứng của cơ thể đối với căng thẳng và chúng thường giảm dần khi nguồn gây lo lắng hoặc căng thẳng được loại bỏ.

namespace
Ví dụ:
  • As the attorney questioned the defendant in court, beads of cold sweat formed on his forehead, indicating his nervousness.

    Khi luật sư thẩm vấn bị cáo tại tòa, những giọt mồ hôi lạnh đọng trên trán bị cáo, cho thấy sự lo lắng của anh ta.

  • The college student's nervousness before an important exam caused him to break out into a cold sweat.

    Sự lo lắng của chàng sinh viên trước kỳ thi quan trọng khiến anh toát mồ hôi lạnh.

  • The businessman's pitch to the investors was going well until he caught a glimpse of their unimpressed faces, causing a cold sweat to break out on his forehead.

    Bài thuyết trình của doanh nhân với các nhà đầu tư diễn ra tốt đẹp cho đến khi anh nhìn thấy vẻ mặt không mấy ấn tượng của họ, khiến trán anh toát mồ hôi lạnh.

  • The bride-to-be woke up in the middle of the night, feeling a cold sweat as she worriedly contemplated the enormity of getting married.

    Cô dâu sắp cưới thức dậy vào giữa đêm, cảm thấy toát mồ hôi lạnh khi lo lắng nghĩ đến sự to lớn của việc kết hôn.

  • The athlete's performance during the crucial playoff game was affected by a cold sweat that made it difficult for him to breathe and move fluidly.

    Thành tích của vận động viên trong trận đấu play-off quan trọng đã bị ảnh hưởng bởi tình trạng đổ mồ hôi lạnh khiến anh khó thở và di chuyển bình thường.

  • The security guard, already jittery, broke out into a cold sweat as he heard a loud noise in the warehouse late at night.

    Người bảo vệ vốn đã lo lắng lại đổ mồ hôi lạnh khi nghe thấy tiếng động lớn trong nhà kho vào đêm khuya.

  • The actor's nerves got the best of him during rehearsals, causing him to break out into a cold sweat as he practiced his lines.

    Sự căng thẳng đã khiến nam diễn viên này phải chịu đựng trong suốt buổi tập, khiến anh đổ mồ hôi lạnh khi tập thoại.

  • As the deadly virus spread through the city, people were paralyzed with fear, breaking out into cold sweats as they tried to avoid infection.

    Khi loại virus chết người này lây lan khắp thành phố, mọi người đều sợ hãi, đổ mồ hôi lạnh khi cố gắng tránh bị nhiễm trùng.

  • The hiker's wounds began to fester and become infected as he stumbled through the treacherous wilderness, his cold sweats indicating his rapid deterioration.

    Những vết thương của người đi bộ đường dài bắt đầu mưng mủ và nhiễm trùng khi anh ta loạng choạng đi qua vùng hoang dã nguy hiểm, mồ hôi lạnh cho thấy tình trạng của anh ta đang suy yếu nhanh chóng.

  • The teenager, already tense from school pressure, broke out into a cold sweat as his little sister accidentally spilled a glass of water on his laptop.

    Cậu thiếu niên, vốn đã căng thẳng vì áp lực học tập, lại đổ mồ hôi lạnh khi cô em gái vô tình làm đổ cốc nước lên máy tính xách tay của cậu.