- As the attorney questioned the defendant in court, beads of cold sweat formed on his forehead, indicating his nervousness.
Khi luật sư thẩm vấn bị cáo tại tòa, những giọt mồ hôi lạnh đọng trên trán bị cáo, cho thấy sự lo lắng của anh ta.
- The college student's nervousness before an important exam caused him to break out into a cold sweat.
Sự lo lắng của chàng sinh viên trước kỳ thi quan trọng khiến anh toát mồ hôi lạnh.
- The businessman's pitch to the investors was going well until he caught a glimpse of their unimpressed faces, causing a cold sweat to break out on his forehead.
Bài thuyết trình của doanh nhân với các nhà đầu tư diễn ra tốt đẹp cho đến khi anh nhìn thấy vẻ mặt không mấy ấn tượng của họ, khiến trán anh toát mồ hôi lạnh.
- The bride-to-be woke up in the middle of the night, feeling a cold sweat as she worriedly contemplated the enormity of getting married.
Cô dâu sắp cưới thức dậy vào giữa đêm, cảm thấy toát mồ hôi lạnh khi lo lắng nghĩ đến sự to lớn của việc kết hôn.
- The athlete's performance during the crucial playoff game was affected by a cold sweat that made it difficult for him to breathe and move fluidly.
Thành tích của vận động viên trong trận đấu play-off quan trọng đã bị ảnh hưởng bởi tình trạng đổ mồ hôi lạnh khiến anh khó thở và di chuyển bình thường.
- The security guard, already jittery, broke out into a cold sweat as he heard a loud noise in the warehouse late at night.
Người bảo vệ vốn đã lo lắng lại đổ mồ hôi lạnh khi nghe thấy tiếng động lớn trong nhà kho vào đêm khuya.
- The actor's nerves got the best of him during rehearsals, causing him to break out into a cold sweat as he practiced his lines.
Sự căng thẳng đã khiến nam diễn viên này phải chịu đựng trong suốt buổi tập, khiến anh đổ mồ hôi lạnh khi tập thoại.
- As the deadly virus spread through the city, people were paralyzed with fear, breaking out into cold sweats as they tried to avoid infection.
Khi loại virus chết người này lây lan khắp thành phố, mọi người đều sợ hãi, đổ mồ hôi lạnh khi cố gắng tránh bị nhiễm trùng.
- The hiker's wounds began to fester and become infected as he stumbled through the treacherous wilderness, his cold sweats indicating his rapid deterioration.
Những vết thương của người đi bộ đường dài bắt đầu mưng mủ và nhiễm trùng khi anh ta loạng choạng đi qua vùng hoang dã nguy hiểm, mồ hôi lạnh cho thấy tình trạng của anh ta đang suy yếu nhanh chóng.
- The teenager, already tense from school pressure, broke out into a cold sweat as his little sister accidentally spilled a glass of water on his laptop.
Cậu thiếu niên, vốn đã căng thẳng vì áp lực học tập, lại đổ mồ hôi lạnh khi cô em gái vô tình làm đổ cốc nước lên máy tính xách tay của cậu.