Định nghĩa của từ stone cold

stone coldadjective

đá lạnh

/ˌstəʊn ˈkəʊld//ˌstəʊn ˈkəʊld/

Cụm từ "stone cold" là một thành ngữ tiếng Anh Mỹ dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó cực kỳ lạnh lùng và vô cảm. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1920 hoặc 1930, trong thời kỳ đỉnh cao của lệnh cấm rượu ở Hoa Kỳ. Trong thời gian này, những kẻ buôn rượu lậu sẽ giữ rượu lậu của họ trong những không gian lạnh, được gọi là nhà băng, để giúp bảo quản rượu. Vào ban đêm, họ sẽ lấp đầy những không gian này bằng những khối băng lớn được gọi là tảng băng trôi, được cắt từ hồ hoặc sông. Khi những tảng băng trôi này tan chảy, chúng sẽ lấp đầy không gian bằng nước lạnh, tạo ra nguồn cung cấp nhiệt độ đóng băng ổn định. Thuật ngữ "stone cold" ám chỉ những tảng băng trôi này, chúng sẽ trở thành "stone cold" khi chúng tan chảy hoàn toàn và biến thành nước. Điều này thể hiện cả sự lạnh lẽo tột độ của băng cũng như độ cứng của nó, giống như một tảng đá rắn. Trong tiếng lóng, từ stone cold được bọn tội phạm sử dụng như một thuật ngữ để mô tả một người không bị xúc động hoặc ảnh hưởng về mặt cảm xúc bởi những gì chúng nhìn thấy hoặc nghe thấy. Cách sử dụng này đã lan rộng vào văn hóa đại chúng và thường được dùng để mô tả một người vô cảm hoặc thiếu sự đồng cảm. Ngày nay, cụm từ "stone cold" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chương trình phát sóng thể thao đến văn hóa chính thống. Nó truyền đạt ý tưởng về sự khắc kỷ hoàn toàn, quyết tâm hoặc vô cảm trong một tình huống mà trạng thái như vậy được mong muốn hoặc ngưỡng mộ.

namespace
Ví dụ:
  • The room was stone cold, and goosebumps covered my arms as I shivered in the drafty air.

    Căn phòng lạnh như đá, và tôi nổi hết cả da gà trên cánh tay khi run rẩy trong không khí lạnh lẽo.

  • After spending hours outside in the winter, his fingers had turned stone cold and numb.

    Sau khi dành nhiều giờ ở ngoài trời vào mùa đông, các ngón tay của anh ấy đã trở nên lạnh cóng và tê cóng.

  • The lake was stone cold, making it impossible for anyone to swim without suffering from hypothermia.

    Nước hồ lạnh như đá, khiến không ai có thể bơi mà không bị hạ thân nhiệt.

  • The ice sculpture glistened in the light, as cold and unyielding as a stone left out in the winter's frost.

    Tác phẩm điêu khắc băng lấp lánh trong ánh sáng, lạnh lẽo và cứng rắn như một hòn đá bị bỏ quên trong sương giá mùa đông.

  • The heater in the plane malfunctioned, leaving passengers shivering in stone cold cabins.

    Hệ thống sưởi trên máy bay bị trục trặc, khiến hành khách phải run rẩy trong cabin lạnh như đá.

  • The murder weapon was still stone cold to the touch, its metal surface glinting in the dim light.

    Khi chạm vào, vũ khí giết người vẫn còn lạnh như đá, bề mặt kim loại của nó sáng lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo.

  • The airlock hissed as the astronauts left the bone-chilling vacuum of space, grateful for the warmth of their station.

    Cửa khoang khí rít lên khi các phi hành gia rời khỏi khoảng chân không lạnh thấu xương của vũ trụ, họ cảm thấy biết ơn vì được ấm áp trong trạm của mình.

  • The steaming mug of coffee offered relief from the stone cold winter night.

    Tách cà phê nóng hổi giúp xua tan cái lạnh của đêm đông.

  • The abandoned warehouse was cold enough to freeze the breath in your lungs, making it a menacing place to explore.

    Nhà kho bỏ hoang lạnh đến mức có thể làm đông cứng hơi thở trong phổi của bạn, khiến nơi này trở thành một nơi đáng sợ để khám phá.

  • The artifact held a secret, its chill almost tangible, lingering in the air like a message from a more ancient past.

    Hiện vật này ẩn chứa một bí mật, sự lạnh lẽo của nó gần như có thể sờ thấy được, phảng phất trong không khí như một thông điệp từ quá khứ xa xưa hơn.

Thành ngữ

stone-cold sober
having drunk no alcohol at all