Định nghĩa của từ coldly

coldlyadverb

lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm

/ˈkəʊldli/

Định nghĩa của từ undefined

"Coldly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cēol", có nghĩa là "lạnh". Theo thời gian, "cēol" đã phát triển thành "lạnh", và trạng từ "coldly" xuất hiện như một cách để mô tả hành động hoặc cảm xúc được đặc trưng bởi sự lạnh lùng hoặc thiếu ấm áp. Đây là một từ đơn giản nhưng hiệu quả, nắm bắt được bản chất của thái độ xa cách và vô cảm. Việc sử dụng "coldly" thường gắn liền với cảm giác thờ ơ, thù địch hoặc khoảng cách về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninglạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm

namespace
Ví dụ:
  • The villain delivered a chilling threat to his victim, his voice coldly devoid of emotion.

    Kẻ phản diện đưa ra lời đe dọa lạnh lùng cho nạn nhân của mình, giọng nói lạnh lùng không chút cảm xúc.

  • The ice queen gazed at her fellow party-goers with a coldly calculated assessment, evaluating each one for their potential value.

    Nữ hoàng băng giá nhìn những người dự tiệc cùng mình với vẻ đánh giá lạnh lùng, đánh giá từng người dựa trên giá trị tiềm ẩn của họ.

  • The boss delivered a scathing critique of his employee's performance, his words landing like icy daggers.

    Ông chủ đã đưa ra lời phê bình gay gắt về hiệu suất làm việc của nhân viên, lời nói của ông như những nhát dao lạnh lẽo.

  • The assassin moved silently and swiftly through the city streets, his coldly calculated movements suggesting a level of detachment that bordered on inhumanity.

    Tên sát thủ di chuyển lặng lẽ và nhanh nhẹn qua các con phố trong thành phố, những chuyển động lạnh lùng và được tính toán của hắn cho thấy mức độ tách biệt gần như vô nhân đạo.

  • The detective's interrogation cut through the suspect like a sharp knife through soft butter, his steely gaze and piercing questions leaving no doubt of his coldly analytical nature.

    Cuộc thẩm vấn của thám tử đã cắt vào nghi phạm như một con dao sắc cắt vào bơ mềm, ánh mắt sắt đá và những câu hỏi sắc bén của anh ta không để lại nghi ngờ gì về bản chất phân tích lạnh lùng của anh ta.

  • The wealthy socialite surveyed the candidates for marriage with a cold, calculating gaze, sorting through them like a woman assessing potential slaves on a coffee plantation.

    Người phụ nữ thượng lưu giàu có này nhìn những ứng viên kết hôn bằng cái nhìn lạnh lùng, tính toán, phân loại họ như một người phụ nữ đang đánh giá những nô lệ tiềm năng trên một đồn điền cà phê.

  • The banker's voice was a chilly monotone as he delivered the bad news: your account had been frozen, and there was nothing he could do about it.

    Giọng nói của người chủ ngân hàng lạnh lùng và đều đều khi ông ta thông báo tin xấu: tài khoản của bạn đã bị đóng băng, và ông ta không thể làm gì được nữa.

  • The woman's beauty was breathtaking, but her smile was cold and lifeless, a mask she wore in place of true warmth and affection.

    Vẻ đẹp của người phụ nữ này thật ngoạn mục, nhưng nụ cười của cô lại lạnh lẽo và vô hồn, cô đang đeo một chiếc mặt nạ thay cho sự ấm áp và tình cảm thực sự.

  • The scientist's words carried a chill as she explained the gruesome details of her research, her voice devoid of any hint of emotion, leaving the listener with a deep feeling of unease.

    Lời nói của nhà khoa học mang theo sự lạnh lùng khi bà giải thích những chi tiết khủng khiếp trong nghiên cứu của mình, giọng nói không hề biểu lộ một chút cảm xúc nào, khiến người nghe có cảm giác lo lắng sâu sắc.

  • The politician's promises were as empty as the Arctic, his eyes gazing out at the audience coldly and without any hint of sincerity.

    Những lời hứa của chính trị gia này trống rỗng như Bắc Cực, đôi mắt ông ta lạnh lùng nhìn khán giả và không hề có chút chân thành nào.