Định nghĩa của từ cold cash

cold cashnoun

tiền mặt lạnh

/ˌkəʊld ˈkæʃ//ˌkəʊld ˈkæʃ/

Cụm từ "cold cash" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 ở Bắc Mỹ như một thuật ngữ lóng để chỉ số tiền khó kiếm được và sẵn sàng để chi tiêu ngay lập tức. Từ "cold" ám chỉ số tiền chưa được chi tiêu và chưa được động đến, giống như nước lạnh hoặc đồ uống lạnh được tham chiếu đến trạng thái chưa được động đến của chúng. "Tiền mặt" là thuật ngữ được sử dụng để mô tả tiền tệ vật lý hoặc tiền giấy có sẵn và dễ tiếp cận. Do đó, thuật ngữ "cold cash" biểu thị số tiền có sẵn và chưa được đầu tư, đang chờ được chi tiêu. Việc sử dụng nó vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các bối cảnh không chính thức và trong lời nói thông tục.

namespace
Ví dụ:
  • After winning the lottery, Sarah was holding cold, hard cash worth millions of dollars.

    Sau khi trúng số, Sarah đã nắm trong tay số tiền mặt trị giá hàng triệu đô la.

  • The con man promised Johnny cold cash in exchange for his valuable pearl necklace.

    Kẻ lừa đảo hứa sẽ trả tiền mặt cho Johnny để đổi lấy chiếc vòng cổ ngọc trai quý giá của anh.

  • The corrupt politician was caught accepting cold cash from a wealthy businessman in exchange for favors.

    Chính trị gia tham nhũng bị phát hiện nhận tiền mặt từ một doanh nhân giàu có để đổi lấy ân huệ.

  • The burglars made off with cold, hard cash from the desk drawer in the accountant's office.

    Những tên trộm đã lấy đi một số tiền mặt từ ngăn kéo bàn làm việc trong văn phòng kế toán.

  • The criminal organization demanded cold cash as tribute from the rival gang.

    Tổ chức tội phạm yêu cầu băng đảng đối thủ phải nộp tiền mặt để cống nạp.

  • The usurer charged high-interest rates for cold cash loans to struggling entrepreneurs.

    Kẻ cho vay nặng lãi tính lãi suất cao đối với các khoản vay tiền mặt cho những doanh nhân đang gặp khó khăn.

  • The boss promised a promotion and a hefty signing bonus in cold cash to the new employee.

    Ông chủ hứa sẽ thăng chức và thưởng hậu hĩnh bằng tiền mặt cho nhân viên mới.

  • The detective traced the stolen money to a stash of cold cash hidden in the criminal's secret hideout.

    Thám tử đã lần ra số tiền bị đánh cắp đến một khoản tiền mặt được giấu trong nơi ẩn náu bí mật của tên tội phạm.

  • The taxman demanded cold cash in full and on time, or else.

    Người thu thuế yêu cầu phải nộp tiền mặt đầy đủ và đúng hạn, nếu không sẽ bị phạt.

  • The smuggler handed over cold cash to the border guard in exchange for safe passage.

    Kẻ buôn lậu đã đưa tiền mặt cho lính biên phòng để đổi lấy sự an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches