Định nghĩa của từ cold chain

cold chainnoun

chuỗi lạnh

/ˈkəʊld tʃeɪn//ˈkəʊld tʃeɪn/

Thuật ngữ "cold chain" dùng để chỉ một loạt các hoạt động làm lạnh cần thiết để duy trì chất lượng và sự an toàn của hàng hóa dễ hỏng, đặc biệt là các sản phẩm thực phẩm, từ điểm xuất phát đến điểm đến cuối cùng. Cụm từ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 do nhu cầu ngày càng tăng đối với các công nghệ vận chuyển và lưu trữ lạnh. Thuật ngữ "chain" được sử dụng để nhấn mạnh bản chất liên tục và không bị gián đoạn của các quy trình làm lạnh này, giống như các mắt xích tạo nên một chuỗi. Phần "cold" của thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì nhiệt độ thấp, ổn định để ngăn ngừa hư hỏng, vi khuẩn phát triển và các vấn đề về chất lượng và an toàn khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ. Sự phát triển của các công nghệ làm lạnh hiện đại, chẳng hạn như xe tải lạnh, container vận chuyển và nhà kho, đã mở rộng đáng kể phạm vi của chuỗi lạnh, cho phép vận chuyển an toàn và hiệu quả các hàng hóa dễ hỏng trên những quãng đường dài. Do đó, chuỗi lạnh đã trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc buôn bán nhiều loại sản phẩm dễ hỏng, từ trái cây và rau quả đến vắc-xin và thuốc.

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical company's cold chain management ensured that the vaccines were stored at the appropriate temperature from the manufacturing facility to the final destination in remote villages.

    Quản lý chuỗi lạnh của công ty dược phẩm đảm bảo vắc-xin được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp từ cơ sở sản xuất đến đích cuối cùng tại các ngôi làng xa xôi.

  • To maintain the potency of the medicines, the hospital implemented a strict cold chain policy for storage, transportation, and distribution.

    Để duy trì hiệu lực của thuốc, bệnh viện đã thực hiện chính sách bảo quản lạnh nghiêm ngặt trong quá trình lưu trữ, vận chuyển và phân phối.

  • The logistics company's innovative cold chain solutions enabled the transportation of perishable food items from the farms to the supermarkets without causing spoilage.

    Các giải pháp chuỗi lạnh sáng tạo của công ty hậu cần cho phép vận chuyển các mặt hàng thực phẩm dễ hỏng từ trang trại đến siêu thị mà không gây hư hỏng.

  • The cold chain technology used in the food processing industry extends the shelf life of fresh produce and reduces food waste.

    Công nghệ chuỗi lạnh được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm tươi sống và giảm lãng phí thực phẩm.

  • The healthcare equipment manufacturer's cold chain solutions ensure that the medical equipment remains functional and free from condensation during transport and storage.

    Các giải pháp chuỗi lạnh của nhà sản xuất thiết bị chăm sóc sức khỏe đảm bảo thiết bị y tế vẫn hoạt động và không bị ngưng tụ trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

  • The cold chain system used in the blood bank premises keeps the donated blood at the right temperature before it's used in transfusions.

    Hệ thống chuỗi lạnh được sử dụng tại ngân hàng máu giúp duy trì máu hiến ở nhiệt độ thích hợp trước khi sử dụng để truyền máu.

  • Cold chain packaging solutions play a critical role in maintaining the required temperature during transportation and storage, especially for temperature-sensitive products.

    Các giải pháp đóng gói chuỗi lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ cần thiết trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, đặc biệt đối với các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ.

  • The biotech startup's cold chain technology, which includes sophisticated insulated containers and been-coolers, reduces the risk of product damage during transportation and storage.

    Công nghệ chuỗi lạnh của công ty khởi nghiệp công nghệ sinh học, bao gồm các thùng chứa cách nhiệt hiện đại và máy làm mát, giúp giảm nguy cơ hư hỏng sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

  • The cold chain equipment used in the scientific research laboratories preserves samples at sub-zero temperatures and reduces the rate of deterioration.

    Thiết bị chuỗi lạnh được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học bảo quản mẫu ở nhiệt độ dưới 0 độ C và làm giảm tốc độ hư hỏng.

  • Cold chain analytics tools enable cold chain managers to monitor the temperature range at different locations, identify the problem areas, and optimize the preservation systems accordingly.

    Các công cụ phân tích chuỗi lạnh cho phép người quản lý chuỗi lạnh theo dõi phạm vi nhiệt độ tại các địa điểm khác nhau, xác định khu vực có vấn đề và tối ưu hóa hệ thống bảo quản cho phù hợp.