Định nghĩa của từ cold frame

cold framenoun

khung lạnh

/ˈkəʊld freɪm//ˈkəʊld freɪm/

Thuật ngữ "cold frame" bắt nguồn từ làm vườn, dùng để chỉ một cấu trúc đơn giản dùng để bảo vệ cây khỏi thời tiết lạnh và sương giá. Thiết bị này thường bao gồm một thùng chứa nhỏ, nông và trong suốt, thường làm bằng gỗ, thủy tinh hoặc nhựa, được đặt trên mặt đất và được bao quanh bởi đất. Thuật ngữ "cold frame" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi những người làm vườn bắt đầu sử dụng khung để cung cấp môi trường vi khí hậu được kiểm soát cho cây con và các loại cây mỏng manh khác. Khung được thiết kế để giữ nhiệt và độ ẩm, do đó tạo ra một vi môi trường ấm hơn để cây phát triển và bảo vệ chúng khỏi sương giá, gió và thời tiết mùa đông khắc nghiệt. Cái tên "cold frame" phù hợp với thiết bị này vì mặc dù nó cung cấp sự ấm áp và bảo vệ, nhưng vẫn phải chịu nhiệt độ lạnh. Khi thời tiết trở nên ôn hòa, có thể tháo nắp ra, cho phép cây thích nghi với các kiểu thời tiết khác nhau. Khi cây trưởng thành, chúng được chuyển đến một vị trí cố định hơn trong vườn. Ngày nay, khung lạnh vẫn thường được những người làm vườn ở mọi cấp độ sử dụng, từ những người đam mê sân sau mới vào nghề đến những người nông dân chuyên nghiệp. Chúng cung cấp giải pháp đơn giản, chi phí thấp để ươm cây và bảo vệ cây khỏi các yếu tố thời tiết, cho phép kéo dài mùa vụ và tạo ra nhiều loại cây trồng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer carefully placed the young seedlings inside the cold frame to protect them from the harsh spring winds and frost.

    Người nông dân cẩn thận đặt những cây con vào trong khung lạnh để bảo vệ chúng khỏi những cơn gió mùa xuân khắc nghiệt và sương giá.

  • The cold frame acted as a mini greenhouse, providing a warmer and more sheltered environment for the fragile vegetable seedlings.

    Khung lạnh đóng vai trò như một nhà kính thu nhỏ, cung cấp môi trường ấm áp và được che chở hơn cho những cây rau non mỏng manh.

  • As the weather turned colder in the fall, the gardener removed the plants from their cold frames and brought them inside to overwinter.

    Khi thời tiết trở lạnh vào mùa thu, người làm vườn đã lấy cây ra khỏi khung lạnh và mang vào nhà để trú đông.

  • The glass panels of the cold frame trapped in heat during the day, keeping the plants warm at night and enabling them to grow in colder conditions.

    Các tấm kính của khung lạnh giữ nhiệt vào ban ngày, giúp cây ấm vào ban đêm và phát triển trong điều kiện lạnh hơn.

  • Before planting, the enthusiastic gardener lined the bottom of the cold frame with organic materials, such as straw or leaves, for added insulation.

    Trước khi trồng, người làm vườn nhiệt tình đã lót đáy khung lạnh bằng vật liệu hữu cơ như rơm hoặc lá cây để cách nhiệt tốt hơn.

  • By using a cold frame to acclimate the plants to the cooler temperatures, the gardener could ensure a successful transplant to the outdoor garden.

    Bằng cách sử dụng khung lạnh để giúp cây thích nghi với nhiệt độ mát hơn, người làm vườn có thể đảm bảo việc cấy ghép thành công ra vườn ngoài trời.

  • The farmer harvested the first batch of juicy tomatoes from the cold frame, enjoying the fruits of his labor despite the dreary winter season.

    Người nông dân đã thu hoạch lứa cà chua mọng nước đầu tiên từ giàn lạnh, tận hưởng thành quả lao động của mình mặc cho mùa đông ảm đạm.

  • To prolong the growing season, the experienced gardener packed various types of seedlings densely into the cold frame, creating a lush oasis in the midst of winter.

    Để kéo dài mùa sinh trưởng, người làm vườn giàu kinh nghiệm đã trồng nhiều loại cây giống khác nhau dày đặc vào trong khung lạnh, tạo nên một ốc đảo tươi tốt giữa mùa đông.

  • The cold frame also helped to deter pests, providing a protected habitat for the delicate new growth, and keeping it away from frost and other natural predators.

    Khung lạnh cũng giúp ngăn chặn sâu bệnh, cung cấp môi trường sống được bảo vệ cho sự phát triển mới mỏng manh và tránh xa sương giá và các loài săn mồi tự nhiên khác.

  • As spring approached, the farmer carefully removed the plastic lid from the cold frame, gradually exposing the plants to the elements until they could withstand the unpredictable weather on their own.

    Khi mùa xuân đến gần, người nông dân cẩn thận tháo nắp nhựa ra khỏi khung lạnh, dần dần để cây tiếp xúc với các yếu tố thời tiết cho đến khi chúng có thể tự chống chọi với thời tiết khó lường.

Từ, cụm từ liên quan