Định nghĩa của từ climb down

climb downphrasal verb

trèo xuống

////

Cụm từ "climb down" bắt nguồn từ nghĩa đen của việc đi xuống một độ cao hoặc trèo xuống. Trong quá khứ, khi ai đó ở vị trí có quyền lực hoặc thẩm quyền, và họ buộc phải rút lui hoặc lùi bước khỏi một lập trường hoặc quyết định cụ thể, họ được cho là "climb down" thang, hệ thống phân cấp hoặc chuỗi chỉ huy. Cụm từ "climb down" lần đầu tiên được ghi lại vào giữa những năm 1500, mặc dù nó không được sử dụng phổ biến cho đến một trăm năm sau đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "climbian", có nghĩa là trèo lên, lên cao hoặc leo lên. Trong thời Trung cổ, cụm từ "climb down the ladder" phổ biến như một phép ẩn dụ để chỉ việc rút lui khỏi vị trí có thẩm quyền. Theo thời gian, cụm từ "climb down" đã phát triển và mang một ý nghĩa chung hơn, chỉ ra rằng một người thừa nhận hành vi sai trái, xin lỗi hoặc rút lui khỏi một lập trường hoặc cam kết cụ thể. Ngày nay, cách sử dụng thành ngữ của nó ngụ ý sự hạ nhiệt, xin lỗi vì những sai lầm hoặc lùi bước trước những quan điểm hoặc ý kiến ​​cực đoan. Tóm lại, nguồn gốc của "climb down" bắt nguồn từ nghĩa đen là hạ thấp vị trí hoặc tầm quan trọng, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó phản ánh phạm vi ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thừa nhận lỗi lầm hoặc lùi bước trước những quan điểm không được ưa chuộng hoặc cực đoan.

namespace
Ví dụ:
  • After refusing to apologize for several days, the politician finally climbed down and issued a public apology.

    Sau nhiều ngày từ chối xin lỗi, cuối cùng chính trị gia này đã xuống xe và đưa ra lời xin lỗi công khai.

  • The protesters climbed down from the buildings they had occupied after the government agreed to meet their demands.

    Những người biểu tình đã trèo xuống khỏi các tòa nhà họ chiếm đóng sau khi chính phủ đồng ý đáp ứng các yêu cầu của họ.

  • The CEO had to climb down from his aggressive stance against the employees' unions and negotiate a compromise settlement.

    Tổng giám đốc điều hành đã phải từ bỏ lập trường cứng rắn đối với các công đoàn nhân viên và đàm phán một giải pháp thỏa hiệp.

  • The guilty party climbed down from their denial of involvement and admitted to the crime.

    Bên có tội đã từ bỏ lời chối tội và thừa nhận tội ác.

  • The opposition leader climbed down from his strong stance and agreed to participate in the peace negotiations.

    Lãnh đạo phe đối lập đã từ bỏ lập trường cứng rắn của mình và đồng ý tham gia vào các cuộc đàm phán hòa bình.

  • The child climbed down from the tree after getting scared by the loud noises outside.

    Đứa trẻ trèo xuống khỏi cây vì sợ tiếng động lớn bên ngoài.

  • The Prime Minister climbed down from his statement about the accuracy of the intelligence report and admitted to a miscalculation.

    Thủ tướng đã rút lại tuyên bố của mình về tính chính xác của báo cáo tình báo và thừa nhận đã tính toán sai.

  • The student climbed down from the school roof where she had decided to spend the night as a protest against the school uniform rules.

    Nữ sinh này đã trèo xuống từ sân thượng của trường, nơi cô quyết định sẽ ngủ lại để phản đối quy định về đồng phục của trường.

  • The minister climbed down from his insistence that the bill be passed without any revision and agreed to make a few concessions.

    Bộ trưởng đã từ bỏ yêu cầu phải thông qua dự luật mà không cần sửa đổi và đồng ý đưa ra một số nhượng bộ.

  • The businessman climbed down from his demand for a hefty premium and agreed to accept a reasonable amount as compensation.

    Người doanh nhân đã từ bỏ yêu cầu về mức phí bảo hiểm cao và đồng ý chấp nhận một số tiền bồi thường hợp lý.