ngoại động từ
to submit oneself to... chịu phục tùng...
to submit to defeat: cam chịu thất bại
will never submit: không bao giờ chịu quy phục
đệ trình, đưa ra ý kiến là
that, I submit, is a false inference: tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm
nội động từ
chịu, cam chịu, quy phục
to submit to defeat: cam chịu thất bại
will never submit: không bao giờ chịu quy phục
trịnh trọng trình bày
that, I submit, is a false inference: tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm