Định nghĩa của từ recant

recantverb

Recant

/rɪˈkænt//rɪˈkænt/

Từ "recant" ban đầu xuất phát từ động từ tiếng Latin "recantare," có nghĩa là "phủ nhận một lần nữa" hoặc "hủy bỏ". Gốc tiếng Latin "rec-" có nghĩa là "back" hoặc "một lần nữa", và "cantare" có nghĩa là "hát" hoặc "nói". Trong thần học Cơ đốc, "recant" chủ yếu được sử dụng để mô tả một người, sau khi tuyên bố một niềm tin trước đó, rút ​​lại hoặc phủ nhận niềm tin đó. Điều này thường xảy ra để đáp lại áp lực, chẳng hạn như từ nhà thờ hoặc chính quyền thế tục. Quá trình mà một người rút lại được gọi là "recantation," và có thể hoặc không thể được theo sau bằng sự sám hối hoặc các hình thức kỷ luật tôn giáo khác. Việc sử dụng từ "recant" có thể mang hàm ý tiêu cực trong tiếng Anh đương đại, vì nó ngụ ý sự thiếu chân thành, nhất quán hoặc niềm tin. Tuy nhiên, nguồn gốc lịch sử của nó minh họa cho động lực phức tạp của niềm tin tôn giáo và ảnh hưởng xã hội tiếp tục định hình sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về đức tin và sự bất đồng chính kiến.

Tóm Tắt

type động từ

meaningcông khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...)

namespace
Ví dụ:
  • After initially denying any involvement in the scandal, the accused was forced to recant his statement.

    Sau khi ban đầu phủ nhận mọi liên quan đến vụ bê bối, bị cáo buộc đã buộc phải rút lại tuyên bố của mình.

  • The witness retracted his previous testimony and recanted his statement in court.

    Nhân chứng đã rút lại lời khai trước đó và rút lại tuyên bố của mình tại tòa.

  • Under intense questioning, the defendant recanted her confession and claimed she was coerced into making false statements.

    Dưới sự thẩm vấn căng thẳng, bị cáo đã rút lại lời thú tội và cho rằng mình bị ép buộc khai báo sai sự thật.

  • The suspect recanted his story, claiming that he was not where the crime took place at the time it occurred.

    Nghi phạm đã rút lại lời khai của mình, khẳng định rằng anh ta không có mặt tại nơi xảy ra vụ án vào thời điểm nó xảy ra.

  • In light of new evidence, the victim’s spouse recanted her claim that the deceased had committed suicide.

    Trước những bằng chứng mới, vợ của nạn nhân đã rút lại lời khẳng định rằng người đã khuất đã tự tử.

  • In a shocking turn of events, the whistleblower recanted his accusations and admitted that he had acted out of malice.

    Trong một diễn biến gây sốc, người tố giác đã rút lại lời buộc tội và thừa nhận rằng mình đã hành động vì ác ý.

  • The accused’s attorney argued that his client’s initial confession was made under duress, leading to his eventual recantation.

    Luật sư của bị cáo lập luận rằng lời thú tội ban đầu của thân chủ được đưa ra dưới sự ép buộc, dẫn đến việc cuối cùng thân chủ phải rút lại lời khai.

  • The witness retracted her previous statement and recanted, claiming that she had misunderstood the questions asked of her.

    Nhân chứng đã rút lại lời khai trước đó và cho rằng cô đã hiểu sai các câu hỏi được đặt ra.

  • After consulting with his lawyer, the suspect recanted his admission of guilt and claimed he had been misunderstood.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​luật sư, nghi phạm đã rút lại lời nhận tội và khẳng định mình đã bị hiểu lầm.

  • In a stunning confession, the culprit recanted his previous denial of guilt and finally admitted to the heinous crime.

    Trong lời thú tội gây sốc, thủ phạm đã rút lại lời chối tội trước đó và cuối cùng đã thừa nhận tội ác tày đình.