Định nghĩa của từ resign

resignverb

từ chức, thôi việc

/rɪˈzʌɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "resign" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "again" và "signare" có nghĩa là "ký". Vào thế kỷ 14, cụm từ "resignare" xuất hiện, có thể dịch đại khái là "ký lại" hoặc "ký chuyển nhượng". Ban đầu, nó có nghĩa là ký một tài liệu chuyển nhượng cho người khác, thường là theo tư cách chính thức hoặc chính thức. Theo thời gian, ý nghĩa của "resign" được mở rộng để bao gồm hành động từ bỏ công việc hoặc vị trí của một người. Ý nghĩa này của từ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng ký chuyển nhượng các nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Đến thế kỷ 16, "resign" đã trở thành một động từ phổ biến trong tiếng Anh và ý nghĩa hiện đại của nó vẫn tương đối nhất quán cho đến ngày nay. Mặc dù có nguồn gốc từ việc ký kết tài liệu, "resign" hiện nay thường được liên kết với việc rời bỏ công việc hoặc vị trí nào đó.

Tóm Tắt

type động từ

meaningký tên lại[ri'zain]

type động từ

meaningtừ chức, xin thôi

meaningtrao, nhường

exampleto resign the property to the right claimant: trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng

meaningbỏ, từ bỏ

exampleto resign all hope: từ bỏ mọi hy vọng

namespace
Ví dụ:
  • After months of contemplation, the CEO of XYZ Corporation resigned due to personal reasons.

    Sau nhiều tháng cân nhắc, CEO của Tập đoàn XYZ đã từ chức vì lý do cá nhân.

  • The speaker of the parliament tendered his resignation following a scandal that rocked his political career.

    Chủ tịch quốc hội đã nộp đơn từ chức sau vụ bê bối làm rung chuyển sự nghiệp chính trị của ông.

  • It was announced today that the head coach of the football team has resigned after a disastrous season.

    Hôm nay có thông báo rằng huấn luyện viên trưởng của đội bóng đá đã từ chức sau một mùa giải thảm họa.

  • The esteemed editor of the prestigious literary magazine stepped down from her position, giving way to new leadership.

    Biên tập viên đáng kính của tạp chí văn học uy tín đã từ chức, nhường chỗ cho ban lãnh đạo mới.

  • Amidst growing criticism and pressure from the board, the CEO resigned unexpectedly.

    Giữa lúc hội đồng quản trị ngày càng chỉ trích và gây áp lực, CEO đã bất ngờ từ chức.

  • The embattled executive director tendered her resignation in the face of mounting accusations and allegations against her.

    Giám đốc điều hành đang gặp nhiều khó khăn đã nộp đơn từ chức trước những lời buộc tội và cáo buộc ngày càng gia tăng chống lại bà.

  • The CEO of the Fortune 500 company quit suddenly after confessing that she had been embezzling funds.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty nằm trong danh sách Fortune 500 đã đột ngột từ chức sau khi thú nhận rằng bà đã biển thủ tiền.

  • The president of the country's largest labor union announced his resignation after facing charges of corruption.

    Chủ tịch công đoàn lao động lớn nhất nước này đã tuyên bố từ chức sau khi phải đối mặt với cáo buộc tham nhũng.

  • The head of the company's research and development department submitted his resignation, citing personal reasons.

    Người đứng đầu bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty đã nộp đơn từ chức, nêu lý do cá nhân.

  • After serving as the chief operating officer for five years, the highly respected executive chose to resign in order to pursue new career opportunities in a different sector.

    Sau khi giữ chức giám đốc điều hành trong năm năm, vị giám đốc điều hành được kính trọng này đã quyết định từ chức để theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp mới trong một lĩnh vực khác.

Từ, cụm từ liên quan