ngoại động từ
từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
to abdicate a position: từ bỏ một địa vị
to abdicate all one's rights: từ bỏ mọi quyền lợi
nội động từ
thoái vị, từ ngôi
to abdicate a position: từ bỏ một địa vị
to abdicate all one's rights: từ bỏ mọi quyền lợi