Định nghĩa của từ backtrack

backtrackverb

quay lại

/ˈbæktræk//ˈbæktræk/

Từ "backtrack" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 trong bối cảnh đường sắt. Khi một đoàn tàu đang được lắp đặt một đường ray mới, các kỹ sư thường cần phải loại bỏ các đoạn đường ray không còn cần thiết nữa, để lại một con đường phía sau giống như đường ray quay lại hoặc hành trình trở về. Theo thời gian, thuật ngữ "backtrack" không chỉ được áp dụng cho hành động vật lý là loại bỏ đường ray mà còn cho ý tưởng rút lui hoặc đảo ngược lộ trình, như thể một người đang quay lại các bước của mình trên một con đường trước đây. Trong cách sử dụng hiện đại, "backtrack" có thể ám chỉ một loạt các tình huống, từ một quyết định hoặc kế hoạch sai lầm đến một hành động ban đầu sai lầm. Trong mỗi trường hợp, ý tưởng là một người đang di chuyển ngược lại, đánh giá lại hoặc sửa đổi cách tiếp cận của mình để quay lại đúng hướng.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningquay về theo lối cũ

meaningrút lui

namespace

to go back along the same route that you have just come along

quay lại theo cùng một lộ trình mà bạn vừa đi qua

Ví dụ:
  • The path suddenly disappeared and we had to backtrack.

    Con đường đột nhiên biến mất và chúng tôi phải quay lại.

  • After realizing that her statement had been false, the witness had to backtrack and correct her testimony.

    Sau khi nhận ra lời khai của mình là sai, nhân chứng đã phải rút lại và sửa lời khai.

  • During a software update, my computer seemed to backtrack and revert to an earlier version, causing all my work to be lost.

    Trong quá trình cập nhật phần mềm, máy tính của tôi dường như quay lại phiên bản cũ hơn, khiến mọi công việc của tôi bị mất.

  • The hiker's navigation skills failed her, and she found herself backtracking numerous times as she tried to find her way back to camp.

    Kỹ năng định hướng của người đi bộ đường dài không hiệu quả, và cô thấy mình phải quay lại nhiều lần khi cố gắng tìm đường quay lại trại.

  • The suspect's timeline of events became more suspicious as investigators identified inconsistencies that required him to backtrack and revise his statements.

    Dòng thời gian về các sự kiện của nghi phạm trở nên đáng ngờ hơn khi các nhà điều tra xác định có những điểm không nhất quán khiến anh ta phải xem xét lại và sửa đổi lời khai của mình.

to change an earlier statement, opinion or promise because of pressure from somebody/something

thay đổi một tuyên bố, ý kiến ​​hoặc lời hứa trước đó vì áp lực từ ai đó/cái gì đó