ngoại động từ
rụt vào, thụt vào, co vào
the tortoise retracted its head: con rùa rụt đầu vào
rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
to retract one's opinion: rút lui ý kiến
to retract a statement: huỷ bỏ lời tuyên bố
nội động từ
rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
the tortoise retracted its head: con rùa rụt đầu vào
rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung
to retract one's opinion: rút lui ý kiến
to retract a statement: huỷ bỏ lời tuyên bố