Định nghĩa của từ retract

retractverb

rút lại

/rɪˈtrækt//rɪˈtrækt/

Từ "retract" bắt nguồn từ tiếng Latin "retractus," bắt nguồn từ các từ "re" nghĩa là "again" hoặc "back" và "trahere" nghĩa là "pull" hoặc "rút ra". Trong tiếng Latin cổ, từ "retractus" dùng để chỉ thứ gì đó được kéo lại hoặc rút ra. Trong tiếng Anh trung đại, từ "retracten" được dùng để chỉ thứ gì đó được kéo lại hoặc rút ra, theo cách sử dụng của tiếng Latin. Từ "retract" bắt nguồn từ tiếng Latin "retractus." Theo thời gian, ý nghĩa của "retract" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc tuyên bố nào bị rút lại, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, học thuật hoặc triết học. Nó đã mô tả bất kỳ hành động hoặc tuyên bố nào bị rút lại trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, học thuật hoặc triết học. Ngày nay, "retract" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ hành động hoặc tuyên bố nào bị rút lại, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, học thuật hoặc triết học. Tóm lại, từ "retract" có nguồn gốc từ tiếng Latin cổ từ các từ "re" và "trahere", có nghĩa là "again" hoặc "back" và "pull" hoặc "rút ra". Nghĩa ban đầu của nó ám chỉ thứ gì đó được rút lại hoặc rút ra, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc tuyên bố nào được rút ra, đặc biệt là trong bối cảnh các vấn đề pháp lý, học thuật hoặc triết học.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningrụt vào, thụt vào, co vào

examplethe tortoise retracted its head: con rùa rụt đầu vào

meaningrút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)

exampleto retract one's opinion: rút lui ý kiến

exampleto retract a statement: huỷ bỏ lời tuyên bố

type nội động từ

meaningrụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)

examplethe tortoise retracted its head: con rùa rụt đầu vào

meaningrút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

exampleto retract one's opinion: rút lui ý kiến

exampleto retract a statement: huỷ bỏ lời tuyên bố

namespace

to say that something you have said earlier is not true or correct or that you did not mean it

để nói rằng điều gì đó bạn đã nói trước đó là không đúng sự thật hoặc chính xác hoặc bạn không có ý đó

Ví dụ:
  • He made a false confession which he later retracted.

    Anh ta đã thú nhận sai sự thật và sau đó anh ta đã rút lại.

  • They tried to persuade me to retract my words.

    Họ cố gắng thuyết phục tôi rút lại lời nói của mình.

  • to retract a claim/an allegation/a confession

    rút lại lời khẳng định/cáo buộc/lời thú nhận

to refuse to keep an agreement, a promise, etc.

từ chối giữ một thỏa thuận, một lời hứa, vv.

Ví dụ:
  • to retract an offer

    rút lại lời đề nghị

to move back into the main part of something; to pull something back into the main part of something

quay trở lại phần chính của cái gì đó; kéo cái gì đó trở lại phần chính của cái gì đó

Ví dụ:
  • The animal retracted into its shell.

    Con vật rút vào vỏ của nó.

  • The undercarriage failed to retract.

    Phần gầm không rút lại được.

  • The undercarriage was fully retracted.

    Phần gầm đã được rút lại hoàn toàn.