Định nghĩa của từ demote

demoteverb

Trưởng thành

/diːˈməʊt//diːˈməʊt/

Từ "demote" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "demoter," có nguồn gốc từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "down" và "movere" có nghĩa là "di chuyển". Ban đầu, từ này có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "chuyển" ai đó hoặc thứ gì đó xuống vị trí hoặc địa vị thấp hơn. Trong tiếng Anh, từ "demote" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả việc hạ cấp bậc hoặc địa vị của ai đó. Theo thời gian, từ này mở rộng sang các lĩnh vực khác, chẳng hạn như chính trị, kinh doanh và học thuật, để mô tả việc hạ cấp bậc hoặc ảnh hưởng của ai đó. Trong cách sử dụng hiện đại, "demote" thường có nghĩa là hạ cấp bậc, địa vị hoặc thẩm quyền của ai đó, thường là một hình thức trừng phạt hoặc hành động kỷ luật.

Tóm Tắt

type ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

meaninggiáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác

meaningcho xuống lớp

namespace
Ví dụ:
  • The CEO demoted the head of marketing due to poor performance in the company's recent quarterly results.

    Tổng giám đốc điều hành đã giáng chức giám đốc tiếp thị do hiệu suất kém trong báo cáo kết quả kinh doanh quý gần đây của công ty.

  • After accusations of misconduct, the school board demoted the principal from her position.

    Sau những cáo buộc về hành vi sai trái, hội đồng nhà trường đã giáng chức hiệu trưởng.

  • The HR manager demoted the head of sales after his inconsistent work ethic affected the team's productivity.

    Người quản lý nhân sự đã giáng chức giám đốc bán hàng sau khi đạo đức nghề nghiệp không nhất quán của anh này ảnh hưởng đến năng suất của nhóm.

  • Due to financial constraints, the company's board of directors demoted the CFO to a lower-level financial position.

    Do hạn chế về tài chính, hội đồng quản trị công ty đã giáng chức giám đốc tài chính xuống vị trí tài chính cấp thấp hơn.

  • The president demoted a key executive for violating company policies and procedures.

    Tổng thống đã giáng chức một giám đốc điều hành quan trọng vì vi phạm chính sách và quy trình của công ty.

  • The basketball coach demoted a starting player to the bench due to her inconsistent performance during recent games.

    Huấn luyện viên bóng rổ đã giáng một cầu thủ bắt đầu xuống băng ghế dự bị vì thành tích không ổn định của cô ấy trong các trận đấu gần đây.

  • The head of research and development was demoted because of repeated failures to bring innovative ideas to the table.

    Người đứng đầu bộ phận nghiên cứu và phát triển đã bị giáng chức vì liên tục không đưa ra được những ý tưởng sáng tạo.

  • The hospital's administration demoted one of its senior physicians due to recurrent issues with patient care.

    Ban quản lý bệnh viện đã giáng chức một trong những bác sĩ cao cấp do liên tục xảy ra vấn đề trong việc chăm sóc bệnh nhân.

  • The city council demoted the head of the police department because of insufficient crime prevention measures in the community.

    Hội đồng thành phố đã giáng chức người đứng đầu sở cảnh sát vì các biện pháp phòng ngừa tội phạm trong cộng đồng không đủ hiệu quả.

  • The CEO demoted his long-time loyal chief of staff, who became increasingly unproductive and disruptive within the organization.

    Tổng giám đốc điều hành đã giáng chức vị chánh văn phòng trung thành lâu năm của mình, người ngày càng kém năng suất và gây rối trong công ty.