Định nghĩa của từ rescind

rescindverb

hủy bỏ

/rɪˈsɪnd//rɪˈsɪnd/

Từ "rescind" có nguồn gốc từ thời trung cổ vào thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "rescindere," có nghĩa là "rút lại" hoặc "tháo ra". Trong thời gian này, các văn bản pháp lý thường được viết tay trên các cuộn giấy da hoặc giấy. Để thực hiện các thay đổi hoặc rút lại các văn bản này, người chép văn bản sẽ thực sự "rút lại" mực bằng bút lông ngỗng hoặc cục tẩy, về cơ bản là hoàn tác hoặc hủy bỏ thỏa thuận hoặc hành động ban đầu. Nguồn gốc từ nguyên của từ này phản ánh định nghĩa hiện đại của nó, đó là "hủy bỏ, hủy bỏ hoặc hủy bỏ" một hợp đồng, luật hoặc quyết định. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ có nghĩa là hành động hủy bỏ hoặc hủy bỏ theo nghĩa đen mà còn có nghĩa là ý định hoặc hành động để thực hiện như vậy. Ngày nay, "rescind" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ quá trình chính thức hủy bỏ một thỏa thuận hoặc hành động trước đó, thường là để đáp trả hành vi vi phạm hợp đồng hoặc hành vi sai trái khác. Mặc dù nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các bản thảo thời trung cổ, từ "rescind" vẫn tiếp tục có liên quan và thiết yếu trong diễn ngôn pháp lý và kinh doanh hiện đại.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghuỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)

namespace
Ví dụ:
  • The company decided to rescind its offer of employment to the candidate due to new information that came to light.

    Công ty quyết định hủy bỏ lời mời làm việc cho ứng viên đó do có thông tin mới được phát hiện.

  • The president's executive order was rescinded by his successor, qui jure.

    Sắc lệnh hành pháp của tổng thống đã bị người kế nhiệm ông hủy bỏ, qui jure.

  • After further review, the college rescinded the acceptance letter it had previously sent to the student.

    Sau khi xem xét thêm, trường đã hủy bỏ thư chấp nhận đã gửi trước đó cho sinh viên.

  • The committee rescinded their decision to award the grant to the scientific team, given that their research lacked compelling evidence.

    Ủy ban đã hủy bỏ quyết định trao khoản tài trợ cho nhóm khoa học vì nghiên cứu của họ thiếu bằng chứng thuyết phục.

  • The tax code's provision was rescinded by Congress after it was deemed fiscally irresponsible.

    Điều khoản trong luật thuế đã bị Quốc hội bãi bỏ sau khi bị coi là vô trách nhiệm về mặt tài chính.

  • The professor rescinded the extra credit assignment because the instructions were not clear enough.

    Giáo sư đã hủy bỏ bài tập tín chỉ bổ sung vì hướng dẫn không đủ rõ ràng.

  • The team leader rescinded the team's decision to implement the project due to more pressing priorities.

    Trưởng nhóm đã hủy bỏ quyết định thực hiện dự án của nhóm do có những ưu tiên cấp bách hơn.

  • The organization rescinded its membership of the international federation due to differences in governance structures.

    Tổ chức này đã hủy tư cách thành viên của mình tại liên đoàn quốc tế do những khác biệt trong cơ cấu quản lý.

  • The board of directors rescinded the CEO's salary increase decision after receiving feedback from shareholders.

    Hội đồng quản trị đã hủy bỏ quyết định tăng lương của CEO sau khi nhận được phản hồi từ các cổ đông.

  • The dress code policy was rescinded by the management in place of a more inclusive and diverse dress code.

    Chính sách về quy định trang phục đã được ban quản lý bãi bỏ để thay thế bằng một quy định trang phục mang tính bao hàm và đa dạng hơn.