Định nghĩa của từ clamber

clamberverb

leo thang

/ˈklæmbə(r)//ˈklæmbər/

Từ "clamber" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "climban" hoặc "clomberan", có nghĩa là "leo lên". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "klumiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "climb". Theo thời gian, cách viết của "clamber" đã phát triển thành dạng hiện tại và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ việc leo trèo mà còn bao gồm bất kỳ chuyển động hướng lên hoặc leo trèo nào. Ngày nay, "clamber" thường được dùng để mô tả việc leo trèo khó khăn hoặc vất vả, như trong "he had to clamber up the rocky face to reach the summit." Mặc dù có lịch sử lâu đời, "clamber" vẫn là một từ tương đối ít phổ biến, thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học hơn để thêm nét thanh lịch và chính xác cho ngôn ngữ của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự leo trèo

exampleto clamber up a wall: trèo tường

type nội động từ

meaningleo, trèo

exampleto clamber up a wall: trèo tường

namespace
Ví dụ:
  • As the children approached the jungle gym, they eagerly clambered up the monkey bars, their laughter filling the air.

    Khi bọn trẻ đến gần khung tập đi trong rừng, chúng háo hức trèo lên thanh xà, tiếng cười vang vọng khắp không gian.

  • The climbers clambered up the rock face, their hands and feet seeking purchase in the rough, unforgiving surface.

    Những người leo núi trèo lên vách đá, tay chân họ cố bám vào bề mặt gồ ghề, không bằng phẳng.

  • The anxious hiker clambered up the narrow, winding path, her heart pounding in her chest as she neared the summit.

    Người đi bộ đường dài lo lắng trèo lên con đường hẹp, quanh co, tim cô đập thình thịch trong lồng ngực khi cô đến gần đỉnh núi.

  • The animal escaped from its enclosure and clambered out of its compound, causing a commotion that brought the entire zoo to a halt.

    Con vật đã trốn thoát khỏi chuồng và trèo ra khỏi khu vực nhốt, gây ra một sự náo động khiến toàn bộ sở thú phải dừng lại.

  • The trapeze artist clambered onto the high wire, her eyes fixed on the horizon and her body poised for flight.

    Người nghệ sĩ đu dây trèo lên dây cao, mắt hướng về phía đường chân trời và cơ thể ở tư thế sẵn sàng bay.

  • The sailor clambered aboard his ship, his face set in a determined expression as he faced the approaching storm.

    Người thủy thủ leo lên tàu, khuôn mặt lộ rõ ​​vẻ quyết tâm khi đối mặt với cơn bão đang tới gần.

  • The burglar clambered through the window, his heart pounding in his chest as he moved stealthily through the house.

    Tên trộm trèo qua cửa sổ, tim đập thình thịch trong lồng ngực khi hắn di chuyển lén lút khắp nhà.

  • The baboons clambered through the trees in search of food, their howls echoing through the jungle.

    Những con khỉ đầu chó trèo qua các tán cây để tìm kiếm thức ăn, tiếng hú của chúng vang vọng khắp khu rừng.

  • The fireman clambered up the ladder, his axe at the ready as he fought to contain the spreading flames.

    Người lính cứu hỏa trèo lên thang, tay cầm rìu sẵn sàng chiến đấu để khống chế ngọn lửa đang lan rộng.

  • The child clambered up onto the table, a mischievous glint in his eye as he prepared to disrupt the adults' conversation.

    Đứa trẻ trèo lên bàn, ánh mắt tinh nghịch lóe lên khi chuẩn bị phá hỏng cuộc trò chuyện của người lớn.