danh từ
sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
to struggle against imperialism: đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
the struggle for existence: cuộc đấu tranh sinh tồn
nội động từ
đấu tranh, chống lại
to struggle against imperialism: đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
the struggle for existence: cuộc đấu tranh sinh tồn
vùng vẫy; vật lộn
the child struggled and kicked: đứa trẻ vùng vẫy và đạp
to struggle for one's living: vận lộn kiếm sống
to struggle with a mathematical problem: đánh vật với một bài toán
cố gắng, gắng sức
to struggle to express oneself: cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)