danh từ
sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô)
cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô)
to scramble for a living: tranh giành để kiếm sống
sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the scramble for office: sự tranh giành chức vị
nội động từ
bò, toài, trườn (trên đất mấp mô)
tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to scramble for a living: tranh giành để kiếm sống
(hàng không) cất cánh
the scramble for office: sự tranh giành chức vị