danh từ
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
we tugged so hard that the rope broke: chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
to tug at the oars: rán sức chèo
the dog tugged at the leash: con chó cố sức giằng cái xích
(hàng hải) (như) tugboat
ngoại động từ
kéo mạnh, lôi kéo
we tugged so hard that the rope broke: chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
to tug at the oars: rán sức chèo
the dog tugged at the leash: con chó cố sức giằng cái xích
(hàng hải) lai, kéo