Định nghĩa của từ tug

tugverb

sự kéo mạnh

/tʌɡ//tʌɡ/

Từ "tug" ban đầu dùng để chỉ một chiếc thuyền nhỏ dùng để kéo các tàu lớn hơn, chẳng hạn như tàu buồm hoặc xà lan, qua các kênh hẹp hoặc bến cảng nơi các tàu lớn hơn không thể di chuyển. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ "tyggr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "kéo, kéo", và được người Viking mang đến Anh trong cuộc xâm lược của họ vào thế kỷ thứ 9 và thế kỷ thứ 10. Thuật ngữ "tug" là danh từ chỉ loại thuyền này bắt đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 16 và đến thế kỷ 19, nó đã phát triển thành cả tàu chạy bằng hơi nước được sử dụng cho mục đích này. Ngày nay, thuật ngữ "tug" chủ yếu dùng để chỉ tàu kéo, được sử dụng để kéo các tàu lớn hơn qua các tuyến đường thủy nơi buồm hoặc động cơ không đủ mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kéo mạnh, sự giật mạnh

examplewe tugged so hard that the rope broke: chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng

exampleto tug at the oars: rán sức chèo

examplethe dog tugged at the leash: con chó cố sức giằng cái xích

meaning(hàng hải) (như) tugboat

type ngoại động từ

meaningkéo mạnh, lôi kéo

examplewe tugged so hard that the rope broke: chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng

exampleto tug at the oars: rán sức chèo

examplethe dog tugged at the leash: con chó cố sức giằng cái xích

meaning(hàng hải) lai, kéo

namespace

to pull something hard, often several times

kéo cái gì đó cứng, thường là nhiều lần

Ví dụ:
  • She tugged at his sleeve to get his attention.

    Cô kéo tay áo anh để thu hút sự chú ý của anh.

  • The baby was tugging her hair.

    Con bé đang giật tóc cô.

  • He tugged the door open.

    Anh kéo mạnh cánh cửa mở ra.

  • The little puppy tugged eagerly on its owner's pant leg, begging to be taken for a walk.

    Chú chó con háo hức kéo ống quần của chủ nhân, nài nỉ được dắt đi dạo.

  • The fisherman's line tugged lightly as a fish nibbled at the bait.

    Dây câu của người đánh cá giật nhẹ khi một con cá cắn mồi.

Ví dụ bổ sung:
  • Alexis was up in a flash, tugging on his arm.

    Alexis đứng dậy trong nháy mắt, kéo mạnh cánh tay anh.

  • She playfully tugged at his shirt.

    Cô tinh nghịch kéo áo anh.

  • He tugged harder, but it was caught fast.

    Anh ta kéo mạnh hơn, nhưng nó đã bị bắt lại rất nhanh.

to pull something/somebody hard in a particular direction

kéo mạnh cái gì/ai đó theo một hướng cụ thể

Ví dụ:
  • He tugged the hat down over his head.

    Anh kéo chiếc mũ xuống qua đầu.

Ví dụ bổ sung:
  • She tried to escape but he tugged her back.

    Cô cố gắng trốn thoát nhưng anh kéo cô lại.

  • His mother was tugging him along by the hand.

    Mẹ cậu kéo cậu đi bằng tay.

  • Annie appeared, tugging her little sister by the arm.

    Annie xuất hiện, kéo tay em gái mình.

Thành ngữ

touch/tug your forelock (to somebody)
(British English, disapproving)to show too much respect for somebody of a higher class, especially because you are anxious about what they think of you