danh từ
ao nuôi cá
chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm
sự bò, sự trường
the ground crawls with ants: đất nhung nhúc những kiến
nội động từ
bò, trườn
lê bước, lê chân, bò lê
bò nhung nhúc, bò lúc nhúc
the ground crawls with ants: đất nhung nhúc những kiến