Định nghĩa của từ rocky

rockyadjective

đá

/ˈrɒki//ˈrɑːki/

"Rocky" có một vài nguồn gốc. Nguồn gốc đầu tiên xuất phát trực tiếp từ "rock", ám chỉ thứ gì đó được tạo thành từ đá. Từ này được dùng để mô tả một nơi có nhiều đá hoặc một người có bản tính cứng rắn, kiên cường. Nguồn gốc thứ hai, ít phổ biến hơn xuất phát từ "rok" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "smoke" hoặc "sương mù". Điều này có thể liên quan đến hình ảnh một cảnh quan núi đá bị sương mù che khuất. Từ "rocky" phát triển từ những nguồn gốc này, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư đá, vững như đá, cứng như đá

meaningnhiều đá

meaning(từ lóng) lung lay, không vững

namespace

made of rock; full of rocks

làm bằng đá; đầy đá

Ví dụ:
  • a rocky coastline

    bờ biển nhiều đá

  • rocky soil

    đất đá

  • The terrain on that hiking trail was quite rocky, making it challenging for even the most experienced hikers.

    Địa hình trên đường mòn đi bộ đường dài đó khá nhiều đá, gây khó khăn cho ngay cả những người đi bộ đường dài có kinh nghiệm nhất.

  • The waves crashed against the rocky shore of the sea, sending water spraying into the air.

    Những con sóng đập vào bờ biển đầy đá, làm nước bắn tung tóe lên không trung.

  • The glacier was surrounded by jagged, rocky mountains that seemed to touch the sky.

    Sông băng được bao quanh bởi những ngọn núi đá gồ ghề dường như chạm tới bầu trời.

Ví dụ bổ sung:
  • The waves smashed against the rocky coastline.

    Sóng vỗ vào bờ đá.

  • This plant grows in rocky soil on exposed hillsides.

    Cây này mọc trên đất đá trên sườn đồi lộ thiên.

difficult and not certain to continue or to be successful

khó khăn và không chắc chắn để tiếp tục hoặc thành công

Ví dụ:
  • a rocky marriage

    một cuộc hôn nhân đầy sóng gió

Ví dụ bổ sung:
  • Both relationships hit rocky ground.

    Cả hai mối quan hệ đều gặp phải khó khăn.

  • Their marriage was starting to get a bit rocky.

    Cuộc hôn nhân của họ bắt đầu gặp chút trục trặc.