Định nghĩa của từ ascend

ascendverb

lên

/əˈsend//əˈsend/

Từ "ascend" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "ascendere," có nghĩa là "leo lên" hoặc "đi lên". Động từ này là sự kết hợp của "ad-" (có nghĩa là "to" hoặc "toward") và "scendere" (có nghĩa là "leo lên" hoặc "đi lên"). Động từ tiếng Latin "ascendere" cũng liên quan đến từ tiếng Latin "scapus", có nghĩa là "sparrow" hoặc "thang". Từ tiếng Anh "ascend" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "leo lên" hoặc "leo lên". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, ​​chẳng hạn như "vươn lên một tầm hiểu biết cao hơn" hoặc "trở nên mạnh mẽ hơn". Ngày nay, "ascend" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, khoa học và ngôn ngữ hàng ngày, thường ám chỉ cảm giác tiến triển hoặc chuyển động hướng lên trên.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglên, thăng

exampleto ascend a mountain: trèo núi

exampleto ascend a river: đi ngược dòng sông

exampleto ascend the throne: lên ngôi vua

meaningdốc lên (con đường)

examplethe path began to ascend: con đường bắt đầu dốc lên

meaningcao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)

type ngoại động từ

meaningtrèo lên; lên

exampleto ascend a mountain: trèo núi

exampleto ascend a river: đi ngược dòng sông

exampleto ascend the throne: lên ngôi vua

namespace
Ví dụ:
  • ) The hot air balloon slowly ascended into the clear blue sky.

    ) Khinh khí cầu từ bay lên bầu trời trong xanh.

  • ) The sun was ascending over the horizon, painting the sky orange and pink.

    ) Mặt trời đang nhô lên khỏi đường chân trời, nhuộm bầu trời màu cam và hồng.

  • ) As the elevator doors opened, the guests ascended to the penthouse suite.

    ) Khi cửa thang máy mở ra, các vị khách bước lên phòng áp mái.

  • ) The train ascended the steep mountain pass, the engineer blowing his whistle loudly.

    ) Đoàn tàu leo ​​lên con đèo dốc, người lái tàu thổi còi rất to.

  • ) The bird soared into the air, gracefully ascending towards the treetops.

    ) Con chim bay vút lên không trung, nhẹ nhàng bay lên ngọn cây.

  • ) The firefighter climbed the ladder, ascending the building to rescue those trapped inside.

    ) Người lính cứu hỏa trèo lên thang, tiến vào tòa nhà để giải cứu những người mắc kẹt bên trong.

  • ) The astronauts floated their way through the space station, gradually ascending towards the International Space Station.

    ) Các phi hành gia di chuyển qua trạm vũ trụ và dần dần bay lên Trạm vũ trụ quốc tế.

  • ) The hiker's heart raced as she began her ascent up the rocky mountain trail.

    ) Trái tim của người đi bộ đường dài đập rộn ràng khi cô bắt đầu leo ​​lên con đường mòn trên núi đá.

  • ) The plane's engines roared as it ascended into the sky, the vapor from its exhaust trail streaming in the wind.

    ) Động cơ máy bay gầm rú khi nó bay lên trời, hơi nước từ ống xả tỏa ra theo gió.

  • ) The athletes ascended the tall monkey bars one by one, determined to reach the top.

    ) Các vận động viên lần lượt leo lên thanh xà cao, quyết tâm lên đến đỉnh.