nội động từ
lên, thăng
to ascend a mountain: trèo núi
to ascend a river: đi ngược dòng sông
to ascend the throne: lên ngôi vua
dốc lên (con đường)
the path began to ascend: con đường bắt đầu dốc lên
cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh)
ngoại động từ
trèo lên; lên
to ascend a mountain: trèo núi
to ascend a river: đi ngược dòng sông
to ascend the throne: lên ngôi vua