Định nghĩa của từ witty

wittyadjective

dí dỏm

/ˈwɪti//ˈwɪti/

Từ "witty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wittig", có nghĩa là "clever" hoặc "khôn ngoan". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người có hiểu biết thực tế về thế giới và có thể áp dụng kiến ​​thức của mình theo cách có ý nghĩa. Theo thời gian, từ này mang hàm ý hài hước và tư duy nhanh nhạy, khi mọi người nhận ra rằng khả năng đưa ra những nhận xét thông minh, thú vị là một tài sản xã hội có giá trị. Vào thời Trung cổ, các nhà văn như Geoffrey Chaucer đã coi "wyt" (một cách viết khác của từ này) là một đặc điểm của các nhân vật văn học, ca ngợi những người sở hữu nó là những người bạn đồng hành "merry" và "pleasing". Trong suốt thời kỳ Phục hưng và sau đó, ý nghĩa của "witty" tiếp tục phát triển, với hàm ý bổ sung là "originality" và "sự thông minh về mặt trí tuệ". Ngày nay, chúng ta vẫn dùng từ này để mô tả những người cực kỳ thông minh, hài hước và nhanh trí, ngưỡng mộ khả năng giải trí và thu hút người khác vào cuộc trò chuyện của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdí dỏm, tế nhị

examplea witty answer: câu tr lời dí dỏm

examplea witty person: người dí dỏm

namespace
Ví dụ:
  • Rachel's witty comebacks always leave her friends in stitches.

    Những câu trả lời dí dỏm của Rachel luôn khiến bạn bè cô cười.

  • The comedian's witty one-liners had the audience in fits of laughter.

    Những câu nói dí dỏm của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • His witty remarks made the tense work meeting feel lighter and more relaxed.

    Những câu nói dí dỏm của anh khiến cuộc họp căng thẳng trở nên nhẹ nhàng và thoải mái hơn.

  • Despite the awkward silence, Tim managed to crack a witty joke and break the ice.

    Bất chấp sự im lặng ngượng ngùng, Tim vẫn kể được một câu chuyện cười dí dỏm và phá vỡ bầu không khí im lặng.

  • The witty banter between the couple made their conversation a delight to eavesdrop on.

    Những câu chuyện dí dỏm giữa cặp đôi khiến cuộc trò chuyện của họ trở nên thú vị khi được lắng nghe.

  • The novel's witty dialogue added a layer of complexity to the characters' relationships.

    Những cuộc đối thoại dí dỏm của tiểu thuyết đã làm tăng thêm sự phức tạp cho mối quan hệ giữa các nhân vật.

  • Emma's witty humour was a refreshing break from the usual office banter.

    Sự hài hước dí dỏm của Emma mang đến sự mới mẻ, khác hẳn với những câu chuyện đùa thường ngày ở văn phòng.

  • The witty host kept the audience engaged with her charming wit and grace.

    Người dẫn chương trình dí dỏm đã thu hút khán giả bằng sự dí dỏm và duyên dáng của mình.

  • The writer's witty paragraphs made me want to read more and more of their work.

    Những đoạn văn dí dỏm của tác giả khiến tôi muốn đọc thêm nhiều tác phẩm khác của họ.

  • The TV show's witty writing and hilarious cast made it a instant hit with audiences.

    Kịch bản dí dỏm và dàn diễn viên hài hước của chương trình truyền hình này đã ngay lập tức gây được tiếng vang với khán giả.