Định nghĩa của từ jokey

jokeyadjective

Jokey

/ˈdʒəʊki//ˈdʒəʊki/

"Jokey" là dạng rút gọn của "joke-y", một tính từ có nghĩa là "đầy trò đùa" hoặc "hài hước". Bản thân từ "joke" có lịch sử lâu đời, phát triển từ tiếng Pháp cổ "joc" (trò chơi, trò chơi) và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "jocus" (trò đùa). Hậu tố "-y" được thêm vào "joke" để tạo thành "joke-y" vào khoảng thế kỷ 19, biểu thị phẩm chất hoặc đặc điểm của một cái gì đó. Dạng rút gọn "jokey" trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, phản ánh bản chất thoải mái và vui tươi của từ này.

namespace
Ví dụ:
  • John is known for his jokey remarks, which often lighten the mood in serious situations.

    John nổi tiếng với những câu nói đùa, thường giúp bầu không khí trở nên dễ chịu hơn trong những tình huống nghiêm túc.

  • Sarah's sense of humor is primarily composed of cheesy, jokey one-liners.

    Khiếu hài hước của Sarah chủ yếu là những câu nói đùa sến súa.

  • I find that a little bit of humor goes a long way in making boring presentations more engaging, and a jokey tone can help keep the audience's attention.

    Tôi thấy rằng một chút hài hước có thể giúp những bài thuyết trình nhàm chán trở nên hấp dẫn hơn, và giọng điệu đùa cợt có thể giúp giữ sự chú ý của khán giả.

  • In the middle of a tense negotiation, the lead negotiator broke the ice with a jokey quip that diffused the tension.

    Giữa một cuộc đàm phán căng thẳng, người đàm phán chính đã phá vỡ bầu không khí căng thẳng bằng một câu nói đùa dí dỏm giúp xoa dịu căng thẳng.

  • During her stand-up routine, she peppered her audience with jokey anecdotes about her kids and every-day life.

    Trong tiết mục độc thoại của mình, cô đã mang đến cho khán giả những giai thoại hài hước về con cái và cuộc sống thường ngày của mình.

  • Despite being a serious athlete, he frequently threw in jokey asides during interviews that showcased his endearing personality.

    Mặc dù là một vận động viên nghiêm túc, anh ấy thường xuyên nói đùa trong các cuộc phỏng vấn để thể hiện tính cách đáng yêu của mình.

  • The comedian was known for his jokey banter with fans, making him one of the most beloved performers in the industry.

    Nghệ sĩ hài này nổi tiếng với những câu chuyện đùa vui vẻ với người hâm mộ, khiến anh trở thành một trong những nghệ sĩ được yêu thích nhất trong ngành.

  • In the crowded, noisy environment of the comedy club, her jokey retorts caught the audience's attention and kept them laughing.

    Trong không khí đông đúc, ồn ào của câu lạc bộ hài kịch, những câu nói đùa của cô đã thu hút sự chú ý của khán giả và khiến họ cười.

  • The jokey jokes and light-hearted humor of the morning talk show helped set the tone for the academic day ahead.

    Những câu chuyện cười và sự hài hước nhẹ nhàng của chương trình trò chuyện buổi sáng đã góp phần tạo nên bầu không khí cho ngày học phía trước.

  • Although she professes herself to be more of a sarcastic person, she has been known to throw in a jokey quip or two when she is trying to make someone laugh.

    Mặc dù tự nhận mình là người hay mỉa mai, cô cũng hay nói đùa đôi ba câu khi muốn chọc cười người khác.