Định nghĩa của từ insolent

insolentadjective

Xuất súng

/ˈɪnsələnt//ˈɪnsələnt/

Từ "insolent" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "insolentem", có nghĩa là "không tôn trọng" hoặc "impudent". Thuật ngữ tiếng Latin là sự kết hợp của "in-" có nghĩa là "without" và "solere" có nghĩa là "tôn trọng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "insolent", và sau đó đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "insolent". Ban đầu, nó ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ trơ tráo đối với ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là đối với thẩm quyền. Theo thời gian, hàm ý của từ này chuyển sang ám chỉ cảm giác trơ tráo, hỗn láo hoặc thậm chí là thô lỗ. Ngày nay, "insolent" thường được dùng để mô tả một người táo bạo, nhưng thường theo nghĩa tiêu cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningxấc láo, láo xược

namespace
Ví dụ:
  • She was rebuked for her insolent behavior during the meeting.

    Cô ấy đã bị khiển trách vì hành vi hỗn láo của mình trong cuộc họp.

  • The student's insolent attitude toward the teacher earned him a detention.

    Thái độ hỗn láo của học sinh đối với giáo viên khiến cậu ta bị phạt ở lại lớp.

  • The insolent remarks made by the guest during the dinner party caused a commotion.

    Những lời nhận xét hỗn láo của vị khách trong bữa tiệc tối đã gây ra một sự náo động.

  • The neighborhood kids became known for their insolent behavior and were warned to stop.

    Những đứa trẻ trong khu phố trở nên nổi tiếng vì hành vi hỗn láo và đã bị cảnh cáo phải dừng lại.

  • Despite being told to leave, the guest continued to act insolently, refusing to budge.

    Mặc dù đã được yêu cầu rời đi, vị khách vẫn tiếp tục hành động hỗn láo, từ chối rời đi.

  • The customer's insolent tone during the phone call with customer service was uncalled for.

    Giọng điệu hỗn láo của khách hàng trong cuộc gọi điện thoại với bộ phận chăm sóc khách hàng là không thể chấp nhận được.

  • The insolent behavior of the group in the museum led to their being kicked out.

    Hành vi hỗn láo của nhóm người trong bảo tàng đã khiến họ bị đuổi ra ngoài.

  • The insolent driver who cut off another car caused a road rage incident.

    Tài xế vô lễ cắt ngang đường xe khác đã gây ra vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • The insolent remarks made by the coach toward the player during practice led to a locker room altercation.

    Những lời lẽ khiếm nhã mà huấn luyện viên dành cho cầu thủ trong buổi tập đã dẫn đến một cuộc ẩu đả trong phòng thay đồ.

  • The insolent comments made by the boss during a meeting about company policy created an awkward and tense atmosphere.

    Những bình luận hỗn láo của ông chủ trong cuộc họp về chính sách của công ty đã tạo nên bầu không khí ngượng ngùng và căng thẳng.