Định nghĩa của từ impish

impishadjective

tinh quái

/ˈɪmpɪʃ//ˈɪmpɪʃ/

Từ "impish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ các từ "imp", dùng để chỉ một linh hồn tinh quái hoặc độc ác, và hậu tố "-ish", tạo thành một tính từ chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm. Vào thế kỷ 14, "imp" dùng để chỉ một loại linh hồn tinh quái hoặc gây phiền nhiễu, thường được miêu tả trong văn hóa dân gian là một sinh vật nhỏ bé, xấu xí. Theo thời gian, thuật ngữ "impish" xuất hiện để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó thể hiện những phẩm chất của một con quỷ, chẳng hạn như tinh quái, thích đùa nghịch hoặc thậm chí hơi độc ác. Trong tiếng Anh hiện đại, "impish" thường được dùng để mô tả hành vi, phong cách ứng xử hoặc đặc điểm tính cách của một người, chẳng hạn như láo xược, xảo quyệt hoặc hơi độc ác. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả điều gì đó vui tươi, kỳ quặc hoặc trẻ con.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ma quỷ; như ma quỷ

meaningtinh quái, tinh ma quỷ quái

examplean impish boy: một thằng bé tinh quái

namespace
Ví dụ:
  • The child's impish grin revealed that he had just stolen a cookie from the kitchen counter.

    Nụ cười tinh nghịch của đứa trẻ cho thấy nó vừa lấy trộm một chiếc bánh quy trên bệ bếp.

  • Jimmy's impish laughter filled the air as he pulled a prank on his sister.

    Tiếng cười tinh nghịch của Jimmy vang lên khi anh ấy trêu chọc em gái mình.

  • The mischievous twinkle in Amanda's eye signaled that she was up to something impish.

    Ánh mắt tinh nghịch của Amanda báo hiệu rằng cô ấy sắp làm điều gì đó tinh quái.

  • The impish behavior of the young boys in the classroom kept their teacher on edge.

    Hành vi tinh nghịch của những cậu bé trong lớp khiến giáo viên của họ phải lo lắng.

  • Maya's impish smile betrayed her true thoughts, as she silently plotted her next trick.

    Nụ cười tinh nghịch của Maya đã phản bội suy nghĩ thực sự của cô khi cô âm thầm vạch ra trò lừa tiếp theo.

  • The impish grins on the faces of the children as they passed the note across the classroom were a clear sign of trouble brewing.

    Nụ cười tinh nghịch trên khuôn mặt bọn trẻ khi chúng chuyền tờ giấy cho nhau khắp lớp học là dấu hiệu rõ ràng cho thấy có rắc rối sắp xảy ra.

  • Stephanie's impish behavior was causing her parents a lot of headaches, as she seemed to find amusement in everything that wasn't allowed.

    Hành vi tinh nghịch của Stephanie khiến bố mẹ cô bé rất đau đầu, vì cô bé dường như tìm thấy sự thích thú trong mọi thứ không được phép.

  • The boy's impish antics made it clear that he was enjoying the game and the chaos it created.

    Những trò hề tinh nghịch của cậu bé cho thấy rõ ràng là cậu bé đang thích trò chơi và sự hỗn loạn mà nó tạo ra.

  • The children's impish faces reminded the teacher that being a kid was all about finding joy in the little things.

    Những khuôn mặt tinh nghịch của trẻ em nhắc nhở cô giáo rằng trẻ con chính là tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ nhặt.

  • The impish expressions on the boys' faces told their parents that they would always have a playful streak, no matter how much they grew up.

    Biểu cảm tinh nghịch trên khuôn mặt của các cậu bé cho cha mẹ biết rằng chúng sẽ luôn có tính cách vui tươi, bất kể chúng lớn lên thế nào.