Định nghĩa của từ propagate

propagateverb

tuyên truyền

/ˈprɒpəɡeɪt//ˈprɑːpəɡeɪt/

Từ "propagate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "propagare" có nghĩa là "lan truyền" hoặc "to propagate," và nó bắt nguồn từ "pro" (tiến lên) và "agere" (lái hoặc dẫn đầu). Trong tiếng Latin, "propagare" được dùng để mô tả hành động lan truyền hạt giống hoặc truyền bá ý tưởng. Từ này được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "propaguer", và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để mô tả hành động lan truyền hoặc phát tán thực vật, động vật hoặc ý tưởng. Ngày nay, từ "propagate" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thực vật học, sinh học và tiếp thị. Trong mỗi trường hợp, ý nghĩa cốt lõi của từ vẫn như vậy: lan truyền hoặc phân tán một thứ gì đó để tăng sự hiện diện hoặc tác động của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtruyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)

examplerabbits propagate rapidly: thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

meaningtruyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)

meaningtruyền bá, lan truyền

exampleto propagate news: lan truyền tin tức loan tin

type nội động từ

meaningsinh sản, sinh sôi nảy nở

examplerabbits propagate rapidly: thỏ sinh sôi nảy nở nhanh

namespace

to spread an idea, a belief or a piece of information among many people

để truyền bá một ý tưởng, một niềm tin hoặc một phần thông tin trong số nhiều người

Ví dụ:
  • Television advertising propagates a false image of the ideal family.

    Quảng cáo trên truyền hình tuyên truyền một hình ảnh sai lệch về gia đình lý tưởng.

  • The seeds of the sunflower plant propagate easily through wind dispersal.

    Hạt của cây hướng dương dễ dàng phát tán nhờ gió.

  • The idea of renewable energy has been propagated by environmental activists in recent years.

    Ý tưởng về năng lượng tái tạo đã được các nhà hoạt động vì môi trường truyền bá trong những năm gần đây.

  • The popular trend of working from home has propagated rapidly during the pandemic.

    Xu hướng làm việc tại nhà phổ biến đã lan truyền nhanh chóng trong thời gian đại dịch.

  • The virus spread and propagated rapidly through the population.

    Virus lây lan và phát tán nhanh chóng trong toàn bộ dân số.

to produce new plants from a parent plant

để tạo ra cây mới từ cây mẹ

Ví dụ:
  • The plant can be propagated from seed.

    Cây có thể được nhân giống từ hạt.

  • Plants won't propagate in these conditions.

    Cây sẽ không sinh sản trong những điều kiện này.