ngoại động từ
truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...)
rabbits propagate rapidly: thỏ sinh sôi nảy nở nhanh
truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác)
truyền bá, lan truyền
to propagate news: lan truyền tin tức loan tin
nội động từ
sinh sản, sinh sôi nảy nở
rabbits propagate rapidly: thỏ sinh sôi nảy nở nhanh