Định nghĩa của từ exhort

exhortverb

hô hào

/ɪɡˈzɔːt//ɪɡˈzɔːrt/

Từ "exhort" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "exhortāre" có nghĩa là "khuyến khích mạnh mẽ" hoặc "thúc giục tha thiết". Tiền tố "ex" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "out" hoặc "bên ngoài", và gốc "hortāre" có nghĩa là "khuyến khích" hoặc "thúc giục". Vào cuối thời Trung cổ, từ "exhort" xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "esjorter" và du nhập vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 13. Cuối cùng, nó có cách viết và ý nghĩa hiện tại trong tiếng Anh, biểu thị "thúc giục hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó một cách mạnh mẽ" hoặc "đưa ra lời kêu gọi hoặc lời cầu xin tha thiết". Nguồn gốc tiếng Latin của từ này nhấn mạnh ý tưởng thúc đẩy sự khuyến khích và cấp bách mạnh mẽ ở một người để hành động, điều này khiến nó ngày càng phù hợp trong xã hội hiện đại khi mọi người liên tục có động lực thực hiện các nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghô hào, cổ vũ, thúc đẩy

meaningchủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)

namespace
Ví dụ:
  • The preacher exhorted his congregation to lead a life of prayer and devotion.

    Nhà thuyết giáo khuyên giáo dân của mình sống cuộc sống cầu nguyện và sùng đạo.

  • The coach exhorted his team to give their best in the upcoming match.

    Huấn luyện viên đã động viên toàn đội phải cố gắng hết sức trong trận đấu sắp tới.

  • The president exhorted the nation to unite in the face of adversity.

    Tổng thống kêu gọi toàn dân đoàn kết để vượt qua nghịch cảnh.

  • The professor exhorted his students to read widely and think critically.

    Giáo sư khuyên sinh viên của mình nên đọc nhiều và suy nghĩ phản biện.

  • The religious leader exhorted his followers to turn away from evil and follow the path of righteousness.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo khuyên nhủ tín đồ của mình tránh xa cái ác và đi theo con đường chính nghĩa.

  • The teacher exhorted her students to study diligently and aim for excellence.

    Cô giáo khuyên nhủ học sinh của mình phải chăm chỉ học tập và hướng tới sự xuất sắc.

  • The politician exhorted his constituency to have faith in him and his party's ability to deliver on their promises.

    Chính trị gia này kêu gọi cử tri hãy tin tưởng vào ông và khả năng thực hiện lời hứa của đảng ông.

  • The guru exhorted his disciples to meditate regularly and find inner peace.

    Vị đạo sư khuyên các đệ tử của mình hãy thường xuyên thiền định và tìm kiếm sự bình yên nội tâm.

  • The doctor exhorted his patients to adopt healthy habits and lead a healthy lifestyle.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân của mình nên có thói quen lành mạnh và lối sống lành mạnh.

  • The historian exhorted his students to honour the past by learning from it and building upon its foundations.

    Nhà sử học này khuyên sinh viên của mình hãy tôn vinh quá khứ bằng cách học hỏi từ nó và xây dựng trên nền tảng của nó.