Định nghĩa của từ buy into

buy intophrasal verb

mua vào

////

Cụm từ "buy into" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh môi giới chứng khoán vào những năm 1930 và 1940. Nó ám chỉ hành động của các nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty hoặc khoản đầu tư cụ thể. Biểu thức "buy into" có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng bằng cách đầu tư hoặc "mua vào" một công ty, nhà đầu tư cũng đang mua vào hoặc trở thành một phần trong những thành công trong tương lai và lợi nhuận tiềm năng của công ty đó. Theo thời gian, việc sử dụng "buy into" đã mở rộng để bao hàm nhiều tình huống hơn, trong đó một cá nhân trước tiên phải đầu tư hoặc chi tiền để tham gia hoặc tham gia vào một việc gì đó. Do đó, ngày nay "buy into" là một biểu thức được sử dụng rộng rãi có thể áp dụng cho nhiều loại doanh nghiệp, dịch vụ và ý tưởng, từ các đội thể thao và hệ tư tưởng chính trị đến các công nghệ và chiến lược kinh doanh mới.

namespace

to buy shares in a company, especially in order to gain some control over it

mua cổ phiếu của một công ty, đặc biệt là để giành quyền kiểm soát công ty đó

to believe something, especially an idea that many other people believe in

tin vào điều gì đó, đặc biệt là một ý tưởng mà nhiều người khác tin vào

Ví dụ:
  • She had never bought into the idea that to be attractive you have to be thin.

    Cô chưa bao giờ tin vào ý tưởng rằng để hấp dẫn thì bạn phải gầy.

Từ, cụm từ liên quan