ngoại động từ
đầu tư
to invest capital in some indertaking: đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
nội động từ
đầu tư vốn
to invest capital in some indertaking: đầu tư vốn vào một việc kinh doanh