Định nghĩa của từ concur

concurverb

đồng tình

/kənˈkɜː(r)//kənˈkɜːr/

Từ "concur" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "concurnere," có thể được dịch là "chạy cùng nhau" hoặc "đến với nhau". Trong tiếng Latin, "con-" đóng vai trò là tiền tố có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "-curnere" bắt nguồn từ gốc "curro" và "urno", có nghĩa là "chạy" và "xoay vòng" hoặc "quay lại". Từ tiếng Latin "concurnere" ban đầu được sử dụng theo nghĩa "đồng ý hoặc thống nhất về một điểm", và đôi khi được sử dụng như một từ tương đương với thuật ngữ tiếng Hy Lạp "symballein" (συμβάλλειν), bắt nguồn từ "syn-" ("together") và "balléin" ("ném" hoặc "place"). Thuật ngữ này truyền tải ý tưởng có điểm chung, "được ghép lại" xung quanh một ý tưởng hoặc nguyện vọng chung. Khi "concurnere" được sử dụng rộng rãi trong từ vựng tiếng Latin, nó bắt đầu biểu thị nhiều hiện tượng khác nhau, chẳng hạn như sự trùng hợp của các sự kiện, sự phối hợp của các hoạt động hoặc sự hài hòa của các ý kiến. Cuối cùng, trong tiếng Anh, "concur" được sử dụng ở dạng hiện tại, như một từ đồng nghĩa của "agree" hoặc "sự đồng ý", để chỉ ra một tình cảm chung hoặc lập trường được nhiều bên đưa ra liên quan đến một vấn đề nhất định. Do đó, từ "concur" vẫn giữ nguyên dấu vết của nguồn gốc ngôn ngữ và khái niệm của nó, như một minh chứng cho ngôn ngữ và văn hóa Latin đã đóng góp rất nhiều vào sự phát triển của tư tưởng phương Tây.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtrùng nhau, xảy ra đồng thời

meaningkết hợp lại, góp vào

examplemany couses concurred to bring about this revolution: nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này

meaningđồng ý, tán thành, nhất trí

namespace
Ví dụ:
  • The board of directors unanimously concurred with the CEO's decision to expand the company's operations to a new market.

    Hội đồng quản trị nhất trí với quyết định của CEO về việc mở rộng hoạt động của công ty sang một thị trường mới.

  • After conducting thorough research, both the scientist and her colleague concurred that the experimental results were statistically significant.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, cả nhà khoa học và đồng nghiệp đều đồng ý rằng kết quả thử nghiệm có ý nghĩa thống kê.

  • Despite having differing opinions on the issue, the negotiating parties eventually concurred on a mutually beneficial solution.

    Mặc dù có ý kiến ​​khác nhau về vấn đề này, cuối cùng các bên đàm phán đã nhất trí về một giải pháp có lợi cho cả hai bên.

  • The two witnesses concurred that they saw the suspect fleeing the scene of the crime.

    Hai nhân chứng đều nhất trí rằng họ nhìn thấy nghi phạm bỏ trốn khỏi hiện trường vụ án.

  • After a lengthy debate, the members of the legislative committee concurred on the need for additional funding for the education program.

    Sau một cuộc tranh luận kéo dài, các thành viên của ủy ban lập pháp đã nhất trí về nhu cầu cần thêm kinh phí cho chương trình giáo dục.

  • The mining company's experts concurred that the latest seismic activity posed a serious risk to the surrounding communities.

    Các chuyên gia của công ty khai thác mỏ đều nhất trí rằng hoạt động địa chấn mới nhất gây ra rủi ro nghiêm trọng cho cộng đồng xung quanh.

  • Following a series of diagnostic tests, both the doctor and the patient concurred that surgery was the best course of action.

    Sau một loạt các xét nghiệm chẩn đoán, cả bác sĩ và bệnh nhân đều đồng ý rằng phẫu thuật là phương án tốt nhất.

  • The committee members unanimously concurred that the academic dishonesty case should be referred to the university's disciplinary board.

    Các thành viên ủy ban nhất trí rằng vụ việc gian lận học thuật nên được chuyển đến hội đồng kỷ luật của trường đại học.

  • The auditors concurred with the company's financial reports, certifying that they accurately represented the organization's financial position.

    Các kiểm toán viên đều đồng tình với báo cáo tài chính của công ty, xác nhận rằng báo cáo phản ánh chính xác tình hình tài chính của tổ chức.

  • The two economists concurred that the central bank's monetary policy had a positive impact on the country's economic growth.

    Hai nhà kinh tế đều nhất trí rằng chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương có tác động tích cực đến tăng trưởng kinh tế của đất nước.