ngoại động từ
thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
dùng, tiêu thụ
this engine consumes a ton of coal per hour: máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
to consume one's time: tiêu phí thời giờ
nội động từ
cháy đi, tan nát hết
chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
this engine consumes a ton of coal per hour: máy này tiêu thụ một tấn than một giờ