danh từ
(nữ) thương gia
(nữ) người quen giao dịch
nữ doanh nhân
/ˈbɪznɪsˌwʊmən/Thuật ngữ "businesswoman" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự hiện diện ngày càng tăng của phụ nữ trong thế giới kinh doanh. Thuật ngữ này kết hợp các từ "business" và "phụ nữ", phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về vai trò kinh tế của phụ nữ. Trước đó, các thuật ngữ như "nữ doanh nhân" hoặc "nữ thương gia" đã được sử dụng, nhưng "businesswoman" đã trở thành một bản sắc riêng biệt và chuyên nghiệp. Từ này biểu thị vai trò ngày càng phát triển của phụ nữ trong kinh doanh, vượt ra khỏi phạm vi gia đình truyền thống và tự tạo ra con đường riêng của họ trong thế giới chuyên nghiệp.
danh từ
(nữ) thương gia
(nữ) người quen giao dịch
a woman who works in business, especially at a high level
một người phụ nữ làm việc trong kinh doanh, đặc biệt là ở cấp độ cao
Joan Smith là một nữ doanh nhân thành đạt đã tự mình xây dựng công ty từ con số không.
Rachel Jones là một nữ doanh nhân được kính trọng trong ngành, nổi tiếng với những ý tưởng sáng tạo và tư duy chiến lược.
Susan Kim đã làm việc với tư cách là một nữ doanh nhân trong hơn 20 năm, có kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị, tài chính và vận hành.
Mary Lee là một nữ doanh nhân luôn tiên phong, người đã thách thức các chuẩn mực truyền thống trong ngành và đạt được những kết quả ấn tượng.
Jane Davis là một nữ doanh nhân quyền lực đã phá vỡ rào cản về mặt thẩm mỹ và là hình mẫu cho những người phụ nữ khác trong lĩnh vực này.
a woman who shows skill in business and financial matters
một người phụ nữ thể hiện kỹ năng trong kinh doanh và các vấn đề tài chính