tính từ
có tài
a talented pianist: một người chơi pianô có tài
có tài
/ˈtæləntɪd//ˈtæləntɪd/Từ "talented" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "talent", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "talentum". Vào thời cổ đại, "talentum" là đơn vị đo trọng lượng được sử dụng cho các kim loại quý, đặc biệt là vàng và bạc. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang ám chỉ một khoản tiền, và sau đó là bất kỳ tài sản có giá trị nào. Từ này chuyển sang nghĩa hiện đại của "talent", biểu thị khả năng hoặc kỹ năng tự nhiên, phản ánh ý tưởng rằng ai đó sở hữu một món quà có giá trị.
tính từ
có tài
a talented pianist: một người chơi pianô có tài
Emma có tài năng hội họa đáng kinh ngạc và đã giành được một số giải thưởng cho tác phẩm nghệ thuật của mình.
Ca sĩ chính của ban nhạc là một nhạc sĩ thực sự tài năng, có thể chơi nhiều loại nhạc cụ một cách dễ dàng.
Tài năng diễn xuất của Mark đã đưa anh đến tận Broadway, nơi anh hiện đang đóng vai chính trong một vở kịch ăn khách.
Tài năng nấu nướng của Sarah đã gây ấn tượng với cả những nhà phê bình ẩm thực khó tính nhất khi cô được mời tham gia một cuộc thi nấu ăn danh giá.
Tài năng múa ba lê của nữ vũ công này thật đáng kinh ngạc, với mỗi động tác đều liền mạch với động tác trước đó.
Tài năng kể chuyện của nhà văn thể hiện rõ trong từng trang sách, khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận trang cuối cùng.
Tài năng hài kịch của Jake đã giúp anh trở nên nổi tiếng với những buổi biểu diễn cháy vé và hàng triệu lượt xem trên YouTube.
Tài năng hội họa của Jessica biến những đồ vật hàng ngày thành tác phẩm nghệ thuật, nắm bắt được bản chất vẻ đẹp của chúng bằng những nét vẽ của cô.
Tài năng sáng tác nhạc gốc của nhạc sĩ này thực sự đáng chú ý, vì nó kết hợp các yếu tố của thể loại nhạc cổ điển và đương đại một cách liền mạch.
Tài năng thực hiện những cú lộn và xoắn phức tạp giữa không trung của vận động viên thể dục dụng cụ này khiến khán giả vô cùng kinh ngạc và vỗ tay.