tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề
skilled labour: lao động lành nghề
skilled worker: công nhân lành nghề
có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay, có kinh nghiệm,, lành nghề
/skɪld/Từ "skilled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scilian", có nghĩa là "phân tách, phân biệt hoặc nhận thức". Từ này phát triển thành "skil", ám chỉ kiến thức hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Hậu tố "ed" được thêm vào sau đó, biểu thị phân từ quá khứ và cuối cùng trở thành tính từ "skilled", có nghĩa là thành thạo hoặc lão luyện. Vì vậy, bản chất của "skilled" nằm ở khả năng phân tách và hiểu, ngụ ý khả năng được mài giũa để phân biệt và vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể.
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề
skilled labour: lao động lành nghề
skilled worker: công nhân lành nghề
having enough ability, experience and knowledge to be able to do something well
có đủ khả năng, kinh nghiệm và kiến thức để có thể làm tốt việc gì đó
một kỹ sư/nhà đàm phán/thợ thủ công lành nghề
sự thiếu hụt lao động có tay nghề (= những người đã được đào tạo về một kỹ năng)
Cô ấy có kỹ năng cao trong việc đối phó với những khách hàng khó tính.
Jane là một bác sĩ phẫu thuật có tay nghề cao với nhiều năm kinh nghiệm trong phòng phẫu thuật.
Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cực kỳ cao trong việc chế biến các món ăn Ý chính thống.
Cô ấy vẫn chưa thành thạo với máy ảnh.
Họ rất giỏi về nghệ thuật chiến tranh.
Chúng ta đang thiếu hụt lao động có tay nghề kỹ thuật.
Cô ấy rất giỏi trong việc đối phó với những khách hàng khó tính.
Từ, cụm từ liên quan
All matches