Định nghĩa của từ innovative

innovativeadjective

đổi mới

/ˈɪnəveɪtɪv//ˈɪnəveɪtɪv/

"Innovative" bắt nguồn từ tiếng Latin "innovare", có nghĩa là "làm mới" hoặc "làm mới". Từ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, mô tả một cái gì đó mới mẻ, tươi mới hoặc nguyên bản. Bản thân từ "innovare" được hình thành từ tiền tố "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và động từ "novare", có nghĩa là "làm mới". Mối liên hệ này với "new" là trọng tâm cho ý nghĩa của "innovative,", làm nổi bật ý tưởng giới thiệu một cái gì đó mới lạ và mang tính đột phá.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất đổi mới; có tính chất là một sáng kiến

namespace
Ví dụ:
  • The new product developed by the company is incredibly innovative, incorporating cutting-edge technology and design that sets it apart from competitors.

    Sản phẩm mới do công ty phát triển có tính sáng tạo đáng kinh ngạc, kết hợp công nghệ và thiết kế tiên tiến giúp sản phẩm này trở nên khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The CEO's innovative thinking led to a complete overhaul of the company's operations, resulting in significant improvements in efficiency and productivity.

    Tư duy đổi mới của CEO đã dẫn đến một cuộc đại tu toàn diện hoạt động của công ty, mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu quả và năng suất.

  • The start-up's innovative business model has disrupted the industry and attracted a lot of attention from investors.

    Mô hình kinh doanh sáng tạo của công ty khởi nghiệp này đã làm thay đổi ngành và thu hút được nhiều sự chú ý từ các nhà đầu tư.

  • The university's innovative curriculum emphasizes hands-on learning experiences that prepare students for real-world careers.

    Chương trình giảng dạy sáng tạo của trường đại học nhấn mạnh vào trải nghiệm học tập thực hành giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp thực tế.

  • The research team's innovative approach to solving the problem resulted in a breakthrough discovery that has the potential to revolutionize the field.

    Cách tiếp cận sáng tạo của nhóm nghiên cứu để giải quyết vấn đề đã mang lại một khám phá đột phá có tiềm năng làm cách mạng hóa lĩnh vực này.

  • The innovative collaboration between the government and private industry has led to the creation of a groundbreaking project that will create jobs and generate economic growth.

    Sự hợp tác sáng tạo giữa chính phủ và ngành tư nhân đã tạo ra một dự án mang tính đột phá, tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

  • The magazine's innovative editorial strategy has attracted a new readership and boosted circulation.

    Chiến lược biên tập sáng tạo của tạp chí đã thu hút được lượng độc giả mới và thúc đẩy lượng phát hành.

  • The company's innovative use of social media has helped it to connect with customers and build brand loyalty.

    Việc công ty sử dụng phương tiện truyền thông xã hội một cách sáng tạo đã giúp công ty kết nối với khách hàng và xây dựng lòng trung thành với thương hiệu.

  • The city's innovative urban planning initiatives have transformed the downtown area into a vibrant and thriving community.

    Các sáng kiến ​​quy hoạch đô thị mang tính đột phá của thành phố đã biến khu vực trung tâm thành một cộng đồng sôi động và phát triển.

  • The author's innovative use of language and imagery in her writing has earned her critical acclaim and numerous awards.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh một cách sáng tạo trong tác phẩm của mình đã mang lại cho bà sự hoan nghênh của giới phê bình và nhiều giải thưởng.