Định nghĩa của từ innovator

innovatornoun

người đổi mới

/ˈɪnəveɪtə(r)//ˈɪnəveɪtər/

Từ "innovator" bắt nguồn từ tiếng Latin "innovare", có nghĩa là "làm mới". Từ gốc này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin thậm chí còn cổ hơn là "novus", có nghĩa là "mới". Từ "innovare" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, và "innovator" xuất hiện ngay sau đó. Ban đầu, nó ám chỉ một người nào đó giới thiệu một thực hành hoặc ý tưởng mới, thường là một thực hành hoặc ý tưởng bị coi là gây tranh cãi hoặc phá vỡ. Ngày nay, "innovator" là một thuật ngữ trung lập hơn, ám chỉ bất kỳ ai tạo ra thứ gì đó mới mẻ hoặc khác biệt, bất kể nó có được chấp nhận rộng rãi hay không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đưa vào những cái mới; người có sáng kiến về (cái gì)

meaningngười tiến hành đổi mới

namespace
Ví dụ:
  • Elizabeth Holmes, the CEO of Theranos, is widely recognized as a innovator in the healthcare industry for her groundbreaking work on a minimal-volume blood testing technology.

    Elizabeth Holmes, CEO của Theranos, được công nhận rộng rãi là một nhà cải tiến trong ngành chăm sóc sức khỏe nhờ công trình đột phá của bà về công nghệ xét nghiệm máu thể tích tối thiểu.

  • Steve Jobs, co-founder of Apple Inc., was a true innovator, revolutionizing the technology industry with the introduction of iconic products like the iPhone, iPad, and Mac computer.

    Steve Jobs, người đồng sáng lập Apple Inc., là một nhà cải tiến thực sự, người đã cách mạng hóa ngành công nghệ với sự ra đời của các sản phẩm mang tính biểu tượng như iPhone, iPad và máy tính Mac.

  • Tesla founder Elon Musk is a leader in the field of sustainable energy and transportation, earning him the label of an innovator in these rapidly growing industries.

    Nhà sáng lập Tesla, Elon Musk, là người đi đầu trong lĩnh vực năng lượng bền vững và vận tải, giúp ông được coi là người đổi mới trong những ngành công nghiệp đang phát triển nhanh chóng này.

  • In the field of agriculture, inventor Dr. Norman Borlaug is credited with being an innovator, developing new farming techniques and crop varieties that have fed millions of people around the world.

    Trong lĩnh vực nông nghiệp, nhà phát minh Tiến sĩ Norman Borlaug được coi là người tiên phong, phát triển các kỹ thuật canh tác và giống cây trồng mới giúp nuôi sống hàng triệu người trên khắp thế giới.

  • Carmen Sandiego, the mastermind behind the computer game series "Where in the World is Carmen Sandiego?," was a creative innovator in the area of educational gaming.

    Carmen Sandiego, người đứng sau loạt trò chơi máy tính "Carmen Sandiego ở đâu trên thế giới?", là một nhà cải tiến sáng tạo trong lĩnh vực trò chơi giáo dục.

  • Chef Thomas Keller, a pioneer in the farm-to-table movement, continues to innovate in the culinary industry with his avant-garde approach to cooking and dining experiences.

    Đầu bếp Thomas Keller, người tiên phong trong phong trào từ nông trại đến bàn ăn, tiếp tục đổi mới trong ngành ẩm thực với phương pháp nấu ăn và trải nghiệm ăn uống tiên phong của mình.

  • Intel co-founder Gordon Moore predicted in 1965 that the number of components on an integrated circuit would double every two years—a forecast known as "Moore's Law." His keen foresight and innovative thinking transformed the semiconductor industry.

    Nhà đồng sáng lập Intel Gordon Moore đã dự đoán vào năm 1965 rằng số lượng linh kiện trên một mạch tích hợp sẽ tăng gấp đôi sau mỗi hai năm—một dự báo được gọi là "Định luật Moore". Tầm nhìn xa trông rộng và tư duy sáng tạo của ông đã làm thay đổi ngành công nghiệp bán dẫn.

  • In the field of architecture, Frank Lloyd Wright, is widely regarded as an innovator, having designed numerous revolutionary buildings during his career.

    Trong lĩnh vực kiến ​​trúc, Frank Lloyd Wright được coi rộng rãi là một nhà cải tiến khi đã thiết kế nhiều tòa nhà mang tính cách mạng trong suốt sự nghiệp của mình.

  • Neil deGrasse Tyson, renowned astrophysicist and popular science communicator, is considered a pioneer in the field of space exploration and the International Space Station program.

    Neil deGrasse Tyson, nhà vật lý thiên văn và nhà truyền thông khoa học nổi tiếng, được coi là người tiên phong trong lĩnh vực thám hiểm không gian và chương trình Trạm vũ trụ quốc tế.

  • Jane Goodall, a leading primatologist and conservationist, is credited with being an innovator in her field for her groundbreaking research on chimpanzees in Tanzania, which has led to a better understanding of animal behavior and conservation efforts to protect endangered species.

    Jane Goodall, một nhà linh trưởng học và nhà bảo tồn hàng đầu, được công nhận là người tiên phong trong lĩnh vực của mình nhờ nghiên cứu mang tính đột phá về loài tinh tinh ở Tanzania, giúp hiểu rõ hơn về hành vi động vật và nỗ lực bảo tồn để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.