Định nghĩa của từ entrepreneur

entrepreneurnoun

Doanh nhân

/ˌɒntrəprəˈnɜː(r)//ˌɑːntrəprəˈnɜːr/

Từ "entrepreneur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nó kết hợp tiền tố "en" có nghĩa là "in" hoặc "within", động từ "treprendre" có nghĩa là "chiếm hữu", và hậu tố "-eur" tạo thành danh từ giống đực. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 17 bởi nhà kinh tế học và triết gia người Pháp Jean Baptiste Say, người đã sử dụng nó để mô tả một doanh nhân là người thực hiện một doanh nghiệp với rủi ro thua lỗ cũng như tiềm năng thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1850 và cuối cùng trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 với sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và tinh thần kinh doanh. Ngày nay, một doanh nhân thường được coi là người khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp của riêng mình, chấp nhận những rủi ro và thách thức đáng kể để đạt được mục tiêu của mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phụ trách hãng buôn

meaningngười thầu khoán

typeDefault

meaning(Tech) doanh nhân

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an entrepreneur who founded her own startup company in the tech industry.

    Sarah là một doanh nhân đã thành lập công ty khởi nghiệp của riêng mình trong ngành công nghệ.

  • As an entrepreneur, Mark spends long hours researching his market and developing innovative products.

    Là một doanh nhân, Mark dành nhiều thời gian để nghiên cứu thị trường và phát triển các sản phẩm sáng tạo.

  • The entrepreneurial spirit of Emily has led her to launch multiple successful ventures in various industries.

    Tinh thần kinh doanh của Emily đã giúp cô khởi nghiệp thành công nhiều dự án trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

  • Jessica is a self-made entrepreneur who has built a thriving business from the ground up.

    Jessica là một doanh nhân tự thân đã xây dựng nên một doanh nghiệp thịnh vượng từ con số không.

  • The entrepreneurial mindset of Tom allows him to see opportunities in areas that others may overlook.

    Tư duy kinh doanh của Tom cho phép anh nhìn thấy cơ hội ở những lĩnh vực mà người khác có thể bỏ qua.

  • The entrepreneur, John, has a clear vision for his business and is committed to realizing his goals.

    Doanh nhân John có tầm nhìn rõ ràng cho doanh nghiệp của mình và cam kết thực hiện các mục tiêu.

  • Being an entrepreneur involves taking calculated risks, and Lisa has done just that, earning significant return on her investments.

    Trở thành một doanh nhân nghĩa là phải chấp nhận rủi ro được tính toán, và Lisa đã làm được điều đó, thu được lợi nhuận đáng kể từ khoản đầu tư của mình.

  • The entrepreneurial journey of Rachel has not been easy, but her perseverance and resilience have enabled her to succeed.

    Hành trình khởi nghiệp của Rachel không hề dễ dàng, nhưng sự kiên trì và khả năng phục hồi đã giúp cô thành công.

  • The entrepreneur, James, recognizes the importance of networking and has built a strong support system for his business.

    Doanh nhân James nhận ra tầm quan trọng của việc kết nối và đã xây dựng một hệ thống hỗ trợ vững mạnh cho doanh nghiệp của mình.

  • Ashley's entrepreneurial spirit has allowed her to create a company that not only profits but also makes a positive impact on society.

    Tinh thần kinh doanh của Ashley đã giúp cô tạo ra một công ty không chỉ có lợi nhuận mà còn tạo ra tác động tích cực đến xã hội.