Định nghĩa của từ visionary

visionaryadjective

người có tầm nhìn xa

/ˈvɪʒənri//ˈvɪʒəneri/

Từ "visionary" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "visio", có nghĩa là "sight" hoặc "tầm nhìn", và hậu tố "-ary", tạo thành danh từ chỉ tác nhân hoặc phương tiện. Theo nghĩa ban đầu, "visionary" dùng để chỉ người có tầm nhìn tiên tri hoặc tâm linh, thường trong bối cảnh của thuyết thần bí hoặc sự xuất thần tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "visionary" được mở rộng để bao gồm những cá nhân sở hữu góc nhìn hoặc tầm nhìn xa độc đáo, thường trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học, chính trị hoặc tinh thần kinh doanh. Ngày nay, một người có tầm nhìn xa là người hình dung và đưa ra những ý tưởng, sản phẩm hoặc giải pháp sáng tạo có thể biến đổi toàn bộ ngành công nghiệp hoặc xã hội. Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý tưởng cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ nghĩa gốc là người có tầm nhìn sâu sắc và có tầm nhìn xa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo

examplevisionary ideas: ý nghĩ hảo huyền

meaningcó những ý nghĩ hư ảo không thực tế

type danh từ

meaningngười có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

examplevisionary ideas: ý nghĩ hảo huyền

namespace

original and showing the ability to think about or plan the future with great imagination and intelligence

độc đáo và thể hiện khả năng suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho tương lai với trí tưởng tượng và trí thông minh tuyệt vời

Ví dụ:
  • a visionary leader

    một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa

  • Elon Musk is often referred to as a visionary in the tech industry due to his bold ideas and innovative approaches to business.

    Elon Musk thường được coi là người có tầm nhìn xa trong ngành công nghệ nhờ những ý tưởng táo bạo và cách tiếp cận sáng tạo trong kinh doanh.

  • The architect Frank Lloyd Wright was considered a visionary for his unique designs and ideas that continue to influence architecture today.

    Kiến trúc sư Frank Lloyd Wright được coi là người có tầm nhìn xa trông rộng vì những thiết kế và ý tưởng độc đáo của ông vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến kiến ​​trúc ngày nay.

  • Steve Jobs is remembered as a visionary in the world of technology, having created groundbreaking products like the iPhone and iPad.

    Steve Jobs được nhớ đến như một người có tầm nhìn xa trong thế giới công nghệ, người đã tạo ra những sản phẩm mang tính đột phá như iPhone và iPad.

  • The business strategist Peter Drucker is regarded as a visionary for his revolutionary ideas about management and organization.

    Nhà chiến lược kinh doanh Peter Drucker được coi là người có tầm nhìn xa vì những ý tưởng mang tính cách mạng của ông về quản lý và tổ chức.

relating to dreams or strange experiences, especially of a religious kind

liên quan đến những giấc mơ hoặc những trải nghiệm kỳ lạ, đặc biệt là những trải nghiệm mang tính tôn giáo

Ví dụ:
  • visionary experiences

    những trải nghiệm mang tính viễn kiến

Từ, cụm từ liên quan

All matches